[Giáo trình tiếng Nhật] -Minnano Nihongo Bài 27: Từ vựng

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Ngày đăng: 11/11/2014 - 11:49 PM
  • 2540 Lượt xem

Học tiếng Nhật

 

Giáo trình Minano Nihongo みんなの日本語

 

Từ vựng bài 27

 言葉(ことば) : Từ vựng

飼う:[] かいます raise (an animal), keep (a pet)
建てる:[kiến] たてます build
走る:[tẩu] はしります[道を~] run drive [along a road]
取る:[thủ] とります[休みを~] take [a holiday]
見える:[kiến] みえます[山が~] [a mountain] can be seen
聞こえる:[văn] きこえます[音が~] [a sound] can be heard
できる:[] できます[空港か~] [an airport] can be made, be completed, come into existence
開く:[] ひらきます[教室を~] sett up [a class], open, hold
ペット ペット pet 鳥:[] とり bird
声:[thanh] こえ voice
波:[ba] なみ wave
花火:[hoa hỏa] はなび fireworks
景色:[cảnh sắc] けしき scenery, wiev
昼間:[trú gian] ひるま daytime
昔:[tích] むかし old times, ancient times
道具:[đạo cụ] どうぐ tool, instrument, equipment
自動販売機:[tự động ..mại cơ] じどうはんばいき vending machine
通信販売:[thông tin ...mại] つうしんはんばい mail order, mail-order sales
クリーニング クリーニング (dry) cleaning, laundry
マンション マンション condominium, apartment house
台所:[đài sở] だいどころ kitchen
~教室:[giáo thất] ~きょうしつ ~class
パーティールーム パーティールーム party room
~後:[hậu] ~ご after ~ (duration of time)
~しか ~しか only ~ (used with negatives)
他の:[] ほかの other
はっきり:[] はっきり clearly
殆ど:[] ほとんど allmost all (in positive sentences),
    hardly, scarcely (in negative sentences)
関西空港:[] かんさいくうこう Kansai Airport
秋葉原:[] あきはばら Name of a shopping district 
    with many electrical and electronical stores
伊豆:[] いず penisula in Shizuoka Prefecture
日曜大工:[] にちようだいく Sunday Carpenter , do it yourself
本棚:[] ほんだな Bookshelf
夢:[mộng] ゆめ dream (~をみます: have a dream)
いつか いつか sometime, someday
家:[gia] いえ house, home
素晴らしい:[] すばらしい marvelous, wonderfull
子どもたち:[tử] こどもたち childrem
大好き[な]:[đại hảo] だいすき[な] like very much
漫画:[mãn họa] まんが Japanese comics
主人公:[chủ nhân công] しゅじんこう hero, heroine
形:[hình] かたち shape ロボット ロボット Robot
不思議:[bất tư nghị] ふしぎ fantastic, mysterious
ポケット :ポケット pocket
例えば:[lệ] たとえば for example
付ける:[phó] つけます attach, put on
自由に:[tự do] じゆうに freely
空:[không] そら sky
飛ぶ:[phi] とびます fly
自分:[tự phân] じぶん oneself
将来:[tương lai] しょうらい future

Giáo trình Minano Nihongo みんなの日本語

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan