1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (951-1000)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4381

951 大学院 だいがくいん Cao học
952 大工 だいく Thợ mộc
953 体系 たいけい Hệ thống,cấu tạo

Dec 25

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Những nghề về nghệ thuật”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5309

Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật về nghề liên quan đến nghệ thuật

Dec 24

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Động vật biển”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6656

Học tiếng Nhật qua hình ảnh về động vật biển

Dec 24

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Trang phục phụ nữ”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5545

Từ vựng tiếng Nhật qua trang phục phụ nữ bằng hình ảnh

Dec 24

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 ( 901-950)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3877

901 すなわち Có nghĩa là, cụ thể là, nghĩa là
902 素晴らしい すばらしい Tuyệt vời, lộng lẫy, tráng lệ
903 スピーチ Bài phát biểu

Dec 22

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (851-900)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3374

851 神聖 しんせい Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
852 親善 しんぜん Thân thiện
853 真相 しんそう Sự thật

Dec 18

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (901-950)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4718

901 専制 せんせい Chuyên chế,chế độ chuyên quyền
902 先々月 せんせんげつ Hai tháng trước đây
903 先々週 せんせんしゅう Tuần trước nữa

Dec 17

8. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (86-90)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4720

86. Trạng từ ごちゃごちゃ(gochagocha)
Diễn tả tình trạng lộn xộn, bừa bộn, không được sắp xếp của nhiều vật.
Thường đi với ~だ, ~する(suru)

Dec 15

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (801-850)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3502

801 準急 じゅんきゅう Xe tốc hành thông thường
802 準じる じゅんじる Căn cứ vào, lấy làm tiêu chuẩn
803 準ずる じゅんずる Tương ứng với

Dec 13

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Vị trí – Địa điểm”

  • Đăng bởi: Học Tiếng Nhật
  • Lượt xem: 4438

ここ……ở đây
そこ……ở đó
あそこ……ở đằng kia

Dec 12

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (851 – 900)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3758

851 信仰 しんこう Đức tin, niềm tin, tín ngưỡng
852 信号 しんごう Đèn giao thông, tín hiệu
853 人工 じんこう Nhân tạo, do con người tạo ra, con người làm việc, kỹ năng con người

Dec 11

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (851-900)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3117

851 墨 すみ Mực,mực đen
852 澄む すむ Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong
853 相撲 すもう Vật sumo

Dec 05

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tên tiếng Nhật cho Nữ”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 6594

TÊN TIẾNG NHẬT HAY DÀNH CHO NỮ
Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêu
Akako: màu đỏ

Dec 03

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Tên tiếng Nhật cho Nam”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 5045

TÊN TIẾNG NHẬT HAY DÀNH CHO NAM
Aki: mùa thu
Akira: thông minh

Dec 03

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Phương hướng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4029

Doko: ở đâu?
Mae muki: hướng phía trước
Ushiro muki: hướng phía sau

Nov 26

16. [Từ vựng tiếng Nhật] – “Tên bảo bối trong truyện Doremon”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3801

Máy ghi âm trò chơi.レコーダーゲーム。Rekōdāgēmu.
Nhánh cây tầm gửi. ヤドリギのブランチ。Yadorigi no buranchi.
Album ghi hìnhアルバムレコーディング Arubamurekōdingu

Nov 23

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (801-850)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5136

801 条件 じょうけん điều kiện, điều khoản
802 正午 しょうご buổi trưa, giữa ngày
803 正直 しょうじき trung thực, tính toàn vẹn, sự thẳng thắn

Nov 23

18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề “Số đếm”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 53085

100: hyaku  ひゃく –> chú ý: không có số 1 (ichi)
200: ni hyaku  にひゃく,
400: yon hyaku  よんひゃく,

Nov 21