- Đăng bởi: Trung Nguyễn
- Ngày đăng: 24/12/2014 - 4:07 PM
- 5310 Lượt xem
Từ vựng tiếng Nhật về nghề liên quan đến nghệ thuật
Chữ Kanji |
Chữ Hiragana |
Phiên âm |
Tiếng Việt |
美容師 |
びようし |
biyoushi |
Tạo mẫu tóc |
画家 |
がか |
gaka |
Họa sỹ |
芸術家 |
げいじゅつか |
geijutsuka |
Nghệ sỹ |
写真家 |
しゃしんか |
shashinka |
Nhiếp ảnh |
作家 |
さっか |
sakka |
Nhà văn |
演出家 |
えんしゅつか |
enshutsukan |
Nhà sản xuất / Đạo diễn |
選手 |
せんしゅ |
sakka- senshu |
Cầu thủ bóng đá |
演説家 |
えんぜつか |
enzetsuka |
Nhà hùng biện |
建築家 |
けんちくか |
kenchikuka |
Kiến trúc sư |
調理師 |
ちょうりし |
chourishi |
Đầu bếp |
記者 |
きしゃ |
kisha |
Phóng viên |
|
ジャーナリスト |
ja-narisuto |
Nhà báo |