[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Xây dựng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 20/08/2014 - 1:07 PM
  • 6684 Lượt xem

Tiếng Nhật chuyên ngành: Từ vựng chuyên ngành “Xây dựng”

足場 … scaffolding … giàn giáo
移動式クレーン … cherry picker … Cần cẩu di động
	延長コード … extension cord … dây nối thêm
おの … ax … rìu
金づち … hammer … búa
かんな … plane … dụng cụ bào gỗ
空気ドリル … pneumatic drill … khoan khí nén
くぎ … nail … đinh
くり抜き機 … router … Router mạng
クレーン … crane … cần cẩu
	化粧しっくい … stucco … xi măng tô tường
	けた … girder … sườn nhà
こて … trowel … cái bay
コンクリート … concrete … bê tông
材木 … lumber … gỗ
C型クランプ … C-clamp … C-loại kẹp
	シャベル … shovel … cái xẻng
スパナ … wrench … cờ lê
断熱材 … insulation … vật liệu cách nhiệt
チェーン … chain … dây xích,
つち … mallet … búa bằng gỗ
	つるはし … pickax … cái cúp
電気ドリル … electric drill … Máy khoan điện
動力式サンダー … power sander … máy chà nhám
ドライ壁 … drywall … vách thạch cao
	ドライバー … screwdriver … Tu vít
ナット … nut … bù lông
のこぎり … handsaw … cưa tay
のみ … chisel … cái đục
刃 … blade … gươm
パイプレンチ … pipe wrench … ống cờ lê
はしご … ladder … thang
針金 … wire … dây kẻm
フック … hook … cái móc
プラスドライバー … Phillips screwdriver … Vít ba ke
	ブリキ … tin … sắt thiếc
ブルドーザー … bulldozer … Xe ủi đất
ベニヤ板 … plywood … gỗ dán
ペンキ … paint … sơn
ペンキはけ … paint brush … Cọ
ペンキローラー … paint roller … cây lăn sơn
ペンキ入れ … paint pan … Mâm chứa sơn nước
	ペンチ … pliers … cái kìm
ボルト … bolt … Cái then, cái chốt cửa
	巻尺 … tape measure … thước dây
丸のこ … circular saw … máy cưa tròn
屋根板 … shingle … tấm gỗ làm mái nhà
	弓のこ … hacksaw … Cưa sắt
	レンガ … brick … gạch
ワイヤーストリッパー … wire stripper … kềm cắt, bấm cáp
ッシャー … washer … lông đền

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan