[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng về “Chứng khoán” (p2)
51. 一般公債...Trái phiếu thông thường 52. ~に株(式)を提供する....Bán cổ phiếu cho ai 53. 建設公債....Trái phiếu kiến thiết 54. 公社債投資....Đầu tư trái phiếu 55. 公債に対する過度の信頼.....Sự tín nhiệm quá mức đối với trái phiếu 56.公社債価格......Giá trị trái phiếu 57. 公債に応募する.....Đăng kí mua trái phiếu 58. 株式分布....Sự phân phối cổ phiếu 59. 公債で保証された.....Được bảo đảm bằng trái phiếu 60.証券化...Chuyển sang chứng khoán
61. 企業の普通株式の評価....Định giá cổ phiếu thường của công ty 62. 証券取引法......Luật giao dịch chứng khoán 63. 社外株式....Cổ phiếu ngoài công ty 64. 証券取引法違反..Vi phạm luật giao dịch chúng khoán 65. 証券取引等監視委員会.....Ủy ban giám sát các hoạt động giao dịch chứng khoán 66. 株主総会....đại hội đồng cổ đông 67. 管理費.....Chi phí quản lý 68. 買い気配, 呼び値......Giá chào bán 69. 社債発行差引金......Dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu 70. ベイルアウト.....Cứu trợ tài chính
71. 資産担保証券.....Chứng khoán đảm bảo tài sản 72. 銀行手形.......Hối phiếu ngân hàng 73. 授権資本......Vốn pháp định, vốn đăng ký 74. 値嵩株......Cổ phiếu bluechip 75. 監査......Kiểm toán 76. ボーナス株......Cổ phiếu thưởng 77. 社債発行費....Phí phát hành trái phiếu 78. 買い戻し......Mua lại (cổ phiếu) 79. 減債基金......Quỹ thanh toán (nợ) 80.関連会社株式.......Khoản đầu tư vào các chi nhánh
81. 転換社債....Trái phiếu có thể chuyển đổi được 82.終値....Giá lúc đóng cửa 83.シーリング.....Mức trần 84. 小切手....Séc ngân hàng, tín phiếu 85. 一般担保付債...Trái phiếu có bảo đảm 86. 転換優先社債....Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi được 87. ATO...Lệnh giao dịch tại mức giá khớp lệnh 88. 無担保社債.....Trái phiếu không được bảo đảm 89. BAN......Giấy ghi nợ trái phiếu 90. 繰延社債発行費.....phí phát hành trái phiếu trả dần
91. CB.......Trái phiếu chuyển đổi 92. 受取配当金......Cổ tức đã nhận 93. DVP....Nguyên tắc thanh toán chứng khoán DVP 94. 利払い前・税引き前利益......Lợi nhuận trước thuế, trả lãi và khấu hao 95. DDM......Mô hình chiết khấu cổ tức DDM 96. 為替手形......Hối phiếu 97. 株式仲買人, 証券仲買人.....Môi giới chứng khoán 98. 株主配当金, 利回り....Cổ tức 99. DCA...Chiến thuật trung bình hóa chi phí đầu tư 100. 一株当たり当期利益.....Thu nhập trên cổ phần
101. 不動産担保証券...Chứng khoán đảm bảo bằng bất động sản 102. 売買報告書......Chứng từ giao dịch 103. 資産担保証券......Chứng khoán đảm bảo tài sản 104. 金融市場手段......Công cụ thị trường tiền 105. 流通市場....Thị trường thứ cấp 106. 売買高......Khối lượng giao dịch 107. 循環株...Cổ phiếu có tính nhạy cảm 108. 市場平均価格, 平均相場.....Giá bình quân thị trường 109. 大株主......Đại cổ đông
Dạy tiếng Nhật Bản