[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p3)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 16/09/2014 - 4:29 PM
  • 8529 Lượt xem

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Giáo dục” (p3)

101.人材.....Nhân tài  
102.テスト....Thi trắc nghiệm
103 .勉強の成績がよう.....Học giỏi
104.学習教材....Học liệu
105.学力....Học lực
106.機能学習....Học nghề
107.学習.....Học hành
108.学力が低い.....Học kém
109.学期....Học kỳ
110.学費 学資.....Học phí
111.学生......Học sinh
112.劣等生.......Học sinh cá biệt
113.模範生......Học sinh gương mẫu, học sinh kiểu
114.優等生......Học sinh ưu tú
115 .学習 勉強......Học tập
116.学術.......Học thuật
117.暗記.....Học thuộc lòng
118.学説......Học thuyết
119 .学問...Học vấn, học thức
120.学院......Học viện
121.音楽学院....Học viện âm nhạc
122.国家音楽院......Học viện âm nhạc quốc gia
123.公安警察学院 / 刑事警察学院......Học viện an ninh nhân dân
124.報道・広報学院......Học viện báo chí tuyên truyền
125.国境防衛学院....Học viện biên phòng
126.公安警察学院 / 刑事警察学院.......Học viện cảnh sát nhân dân
127.国家政治行政学院....Học viện chính trị hành chính quốc gia
128.軍事政治学院........Học viện chính trị quân sự
129.警察大学....Học viện công an
130.郵便・遠隔通信技術学院.....Học viện công nghệ bưu chính viễn thông
131.海軍学院.....Học viện hải quân
132.空軍学院....Học viện hàng không
133.国家行政学院......Học viện hành chính quốc gia
134.兵站学院......Học viện hậu cần
135.軍事科学学院......Học viện khoa học quân sự
136.暗号技術学院...Học viện kỹ thuật mật mã
137.軍事技術学院.....Học viện kỹ thuật quân sự
138.陸軍学院.....Học viện lục quân
139.銀行学院....Học viện ngân hàng
140.外交学院.....Học viện ngoại giao
141.消防大学校....Học viện phòng cháy chữa cháy
142.空軍防空学院.....Học viện phòng không không quân
143.教育管理学院.....Học viện quản lý gd
144.軍事学院......Học viện quân sự
145.軍医学院......Học viện quân y
146.ベトナム国防学院....Học viện quốc phòng Việt Nam
147.財政学院.....Học viện tài chính
148.伝統医学薬学学院.....Học viện y dược học cổ truyền
149.入学手続き.....Hồ sơ nhập học
150.シンポジウム....Hội nghị chuyên đề

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan