[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Ngành điện” (p2)
• ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm • 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng • 仕事 .. しごと .. làm việc • ゞロリー .. 卡 .. Sóng biên trên • 下側波 .. したがわは .. Sóng biên thấp hơn • .変調度 .. へんちょうど .. điều chế • .変調率 .. べんちょうりつ .. yếu tố điều chế • SSB変調 .. SSBべんちょう .. điều chế đơn biên • .復調 .. ふくちょう .. giải điều chế • .二乗検波 .. じじょうけんば .. Dò vuông - pháp luật
• 平均値検波 .. へいきんちけんば .. Phát hiện giá trị bình phương • 包絡線検波 .. ほうらくせんけんば .. Phát hiện phong bì • 整流回路 .. せいりゅうかいろ .. mạch chỉnh lưu • 半波整流回路 .. はんばせいりゅうかいろ .. Nửa sóng mạch chỉnh lưu • 全波整流回路 .. ぜんばせいりゅうかいろ .. Toàn sóng mạch chỉnh lưu • ブリッカ(全波整流回路) .. ブリッカ .. Cầu ( toàn sóng chỉnh lưu) • .平滑回路 .. へいかつかいろ .. làm mịn mạch • リプル含有率 .. リプルがんゆうりつ .. yếu tố gợn • ガッゴンィレァュレーゲ .. ガッゴンィレァュレーゲ .. Power Supply • 電圧変動率 .. でんあつへんどうりつ .. Hệ số điện áp của biến đổi
• DC-ACンバーゲ .. DC-ACンバーゲ .. DC-AC Inverter • パルガ波とは .. パルガば .. xung • 繰返し周期 .. くりかえししゅうき .. tái phát • 繰返し周波数 .. くりかえししゅうばすう .. tần số lặp lại • パルガ幅 .. パルガはば .. độ rộng xung • 衝撃系数 .. しょうげきけいすう .. nhiệm vụ • 立上リ時間 .. たてのぼりじかん .. tăng thời gian • 立下リ時間 .. たてさがりじかん .. Thời gian rơi • 遅延時間 .. ちえんじかん .. Thời gian trì hoãn • 蓄積時間 .. ちくせきじかん .. Thời gian lưu trữ
• 低域遮断周波数 .. ていいきしゃだんしゅうはかず .. Cắt tần số thấp • 高域遮断周波数 .. こういきしゃだんしゅうはかず .. Tần số cao tần số cắt • 負帰還 .. ふきかん .. phản hồi tiêu cực • 帰還率 .. きかんりつ .. thông tin phản hồi hệ số • ループゥン .. ループゥン .. vòng lặp • 帰還量 .. きかんりょう .. số lượng phản hồi • 電圧帰還 .. でんあつきかん .. Thông tin phản hồi điện áp • 電流帰還 .. でんりゅうきかん .. thông tin phản hồi hiện tại • 高入ゞンピーコンガ .. こうにゅうゞンピーコンガ .. Trở kháng đầu vào cao • A級 .. Aきゅう .. loại A
• バゕガ .. ばいあす .. thiên vị • ガピーゞ .. すぴいか .. loa • 同調 .. どうちょう .. điều chỉnh • 狭帯域 .. きょうたいき .. hẹp • 広帯域 .. ひろたいき .. băng thông rộng • 発振 .. はっしん .. sốc • 同調形 .. どうちょうけい .. điều chỉnh • 汎用広帯域 .. はんようひろたいき .. phổ cập băng thông rộng • ピー゠ンィ法 .. ぴいきんぐほう .. phương pháp sửa chữa • トランカオョン周波数 .. とらんじしょんしゅうはすう .. tần số đặc trưng
• 中間ゲップ .. ちゅうかんたっぷ .. máy trung gian • 卷数比 .. かんすうひ .. Tỷ lệ biến • 中間周波 .. ちゅうかんしゅうは .. NẾU • 中和 .. ちゅうわ .. Trung hòa , bù đắp • グーガ接地 .. そうすせっち .. nguồn đất • ドレン接地 .. どれいんせっち .. Xả đất • ゝペゕンプ .. おぺあんぷ .. Bộ khuếch đại hoạt động • 反転増幅器 .. はんてんそうはばき .. bộ khuếch đại đảo ngược • 差動 .. さどう .. vi phân • ゕカナリオュート .. いあじなりしゅうと .. ảo mạch
• 非反転増幅器 .. ひはんてんそうはばき .. Với bộ khuếch đại • 位相比較器(PC) .. いそうひかくき .. Giai đoạn so sánh • ローパガフゖルゲ(LPF) .. ろうぱすふぃるた .. Bộ lọc thông thấp • 電圧制御発振器 .. でんあつせいぎょはっしんき .. bộ điều khiển điện áp • 周波数オンギエォ .. しゅうはすうしんせさいざ .. Tần số tổng hợp • 復調器 .. ふくちょうき .. giải điều chế • ゲマIC .. ゲマIC .. IC mạch thời gian • 比較器 .. ひかくき .. so sánh • デゖカゲルフリップフロッ .. デゖカゲルフリップフロップ .. kích hoạt kỹ thuật số • ワンカョツトマルゴ .. ワンカョツトマルゴ .. Multivibrator đơn ổn
• 無安定マルゴ .. むあんていマルゴ .. Multivibrator • パルガ幅変調 .. パルガはばへんちょう .. Độ rộng xung điều biến • ピン .. ピン .. dẫn góc • 電圧制御発振器 .. でんあつせいぎょはつふれき .. VCO • 三角波 .. さんかくなみ .. tam giác • 矩形波 .. くけいなみ .. sóng hình chữ nhật • 接続図 .. せつぞくず .. Sơ đồ kết nối • ブロッア図 .. ブロッアず .. Sơ đồ khối • オュミット .. オュミット .. Schmitt • プーキロッアドループ .. (PLL)IC .. Nhựaー キroッ アHikaruーnhựa vải ( PLL) • フリーラン周波数 .. フリーランしゅうはかず .. Tần số dao động tự do • 分周器 .. ふんしゅうき .. chia • RSフリップフロップ(RS- .. FF) .. RS cơ sở miễn phíッ ッnhựa nhựa dòng ( RS- FF )
Dạy tiếng Nhật Bản