[Ngữ pháp tiếng Nhật] – Mẫu câu “So sánh hơn”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 10/10/2014 - 4:29 PM
  • 8476 Lượt xem

Cấu trúc

A は Bより 何々です。
(A wa B yori naninani desu.)
 A thì gì đó hơn B.

東京の 人口は 大阪より 多い です。- Dân số Tokyo thì nhiều hơn Oosaka.
花より だんご。- Bánh thì hơn hoa.

Từ vựng:

- 質問 (しつもん) (shitsumon): câu hỏi 
- しつもんの はんたいは 答え。
(Shitsumon no hantai wa kotae).
 Ngược lại với câu hỏi là câu trả lời.
- 答え (こたえ) (kotae): câu trả lời
- 多い (おおい)(ooi): nhiều
- 今年は 去年より 雨が 多い です。
(kotoshi wa kyonen yori ame ga ooi desu)
 năm nay mưa nhiều hơn năm ngoái.
- 大きい (おおきい) (ookii): to
- あなたの ケーキは 私の ケーキ 大きい です。
(anata no keeki wa watashi no keeki yori ookii desu)
 cái bánh của bạn to hơn của tôi.
小さい (ちいさい)(chiisai): nhỏ, bé

 

Chú ý:  Ookii và Chiisai là i-tính từ nhưng có tính chất của Na-tính từ:

- Khi 2 từ này đứng cuối câu, nó là i-tính từ.
- Nếu đi trước danh từ, nó là na-tính từ.

大きな 家(ooki na ie) - ngôi nhà to. 
島 (しま) (shima): hòn đảo
本州  (ほんしゅう): Honshuu (đảo lớn nhất của Nhật) 
北海道 (ほっかいどう): Hokkaidou (đảo lớn thứ 2 của Nhật) 
九州 (きゅうしゅう): Kyuushuu (đảo lớn thứ 3 của Nhật)
四国 (しこく): Shikoku (đảo lớn thứ 4 của Nhật) 
沖縄 (おきなわ): Okinawa (đảo lớn thứ 5 của Nhật)
正解 (せいかい) (seikai): chính xác, đúng
~の中  (~のなか) (~nonaka): ở giữa, ở trong 
生徒 (せいとう) (seitou): học sinh 
皆 (みな) (mina): mọi người, tất cả các bạn.
人口 (じんこう) (jinkou): dân số 
次 (つぎ) (tsugi): tiếp theo
- 去年 (きょねん) (kyonen): năm ngoái
- 今年 (ことし) (kotoshi): năm nay
- 来年 (らいねん) (rainen): năm sau
- さ来年 (さらいねん) (sarainen): năm sau nữa

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan