音楽..Âm nhạc 医者..Bác sĩ 学校医....Bác sĩ học đường 授業...Bài học 問題 練習問題...Bài tập 宿題..Bài tập về nhà 演習問題...Báocáo khoa học 実習卒業報告...Báo cáo thực tập tốt nghiệp 証明書..Bằng 資格証明書....Bằng cấp
卒業証書...Bằng tốt nghiệp 資料を編集する....Biên soạn ( giáo trình) 秘訣...Bí quyêt (học) 学校をやめる..Bỏ học 教育省...Bộ giáo dục 部門.....Bộ môn 感化....Cảm hóa 高等.....Cao đẳng 博学....Cao học 化学工業...Công nghiệp hóa học
答案を採点する...Chấm bài 専攻....Chuyên ngành(môn học) 専門....Chuyên môn 転校....Chuyển trường 試験の答案を調べる....Chấm thi 学科科長...Chủ nhiệm bộ môn 主題 , テーマ....Chủ điểm 話題 , トピック....Chủ đề 証明書....Chứng chỉ 科学技術 , テクノロジ.....Công nghệ
修士過程.....Cử nhân 私立大学....Đại học dân lập 教える...Dạy, chỉ 養成する......Đào tạo 遠隔教育...Đào tạo từ xa 職業教育....Đào tạo nghề 道徳 , 倫理的...Đạo đức 推計....Đánh giá 入学試験問題......Đề thi tuyển 通学....Đi học
点数 , 点....Điểm 標準ポイント....Điểm chuẩn 名簿を点検する.......Điểm danh 矯正....Điều chỉnh 学生服...Đồng phục học sinh 合格点....Điểm đậu 平均点....Điểm trung bình 休講届....Đơn xin nghỉ (dạy 良い点.....Điểm giỏi 優れた点.....Điểm xuất sắc
Dạy tiếng Nhật Bản