Học tiếng Nhật Bản
Từ vựng chuyên ngành tiếng Nhật
151 ゼミナールHội thảo, buổi học dạng thảo luận 152 教師ゼミナーHội thảo giáo viên 153 化学記号Ký hiệu hóa học 154 記憶力Khả năng nhớ 155 科学Khoa học 156 コンピュータ科学、コンピュータ・サイエンスKhoa học máy tính 157 地球科学Khoa học trái đất 158 自然科学 ナチュラルサイエンスKhoa học tự nhiên 159 応用科学Khoa học ứng dụng 160 宇宙科学Khoa học vũ trụ
161 課程Khóa 162 考古学Khảo cổ học 163 校内Khuôn viên trường 164 勧告Khuyên bảo, khuyên 165 凌駕Xuất sắc 166 試験Khảo thí 167 不可Kém ( xếp loại học sinh) 168 テストKiểm tra 169 認証評価Kiểm định chất lượng 170 見解Kiến giải
171 知識ベースKiến thức nền 172 建築師Kiến trúc sư 173 経済学Kinh tế học 174 試験Kỳ thi 175 入学試験Kỳ thi tuyển sinh 176 学寮Ký túc xá 177 倆Kỹ năng 178 技師Kỹ sư 179 紀律 校紀Kỷ luật 180 入学式Lễ khai giảng
181 卒業式Lễ tốt nghiệp 182 校舎建築費用Lệ phí xây dựng trường sở 183 歴史Lịch sử 184 列挙Liệt kê 185 教場Lớp học 186 クラスLớp 187 卒業論文Luận văn tốt nghiệp 188 鍛えるLuyện, huấn luyện 189 練習Luyện tập, bài luyện 190 物理Lý
191 学科 科目・課目Môn học 192 必修科目Môn học bắt buộc 193 選択科目Môn học tự chọn 194 幼稚園Mẫu giáo 195 算数Môn số học 196 美術Mỹ thuật 197 地学Ngành khoa học trái đất 198 理科Ngành khoa học tự nhiên 199 研究Nghiên cứu, điều tra 200 科学研究Nghiên cứu khoa học