[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (801-850)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 13/12/2014 - 2:31 PM
  • 3498 Lượt xem

Học tiếng Nhật Bản – Từ vựng tiếng Nhật trịnh độ N1 (801-850)

801 準急 じゅんきゅう Xe tốc hành thông thường
802 準じる じゅんじる Căn cứ vào, lấy làm tiêu chuẩn
803 準ずる じゅんずる Tương ứng với
804 助 じょ Trợ lý
805 情 じょう Tình cảm, cảm xúc
806 畳 じょう Chiếu Tatami
807 尉 じょう Cai ngục, nhân viên
808 嬢 じょう Người phụ nữ trẻ
809 状 じょう Hình dạng
810 上位 じょうい Thượng tầng, lớp/ ngôi/ bậc trên, thượng cấp
811 上演 じょうえん Việc biểu diễn, diễn xuất
812 磁器 じき Đồ gốm, đồ sứ
813 事業 じぎょう Sự nghiệp, công việc, việc làm
814 地形 じぎょう Địa hình, bản đồ địa hình, địa lý
815 軸 じく Trục
816 自己 じこ Tự thân, chính mình
817 事項 じこう Sự việc, điều khoản, mục
818 時刻表 じこくひょう Thời khóa biểu, thời gian biểu
819 地獄 じごく Địa ngục
820 時差 じさ Thời gian khác nhau
821 自在 じざい Tự do
822 自主 じしゅ Độc lập, tự chủ
823 自首 じしゅ Đầu hàng
824 辞職 じしょく Từ chức, bỏ việc
825 自信 じしん Tự tin
826 事前 じぜん Trước, sớm hơn
827 自尊心 じそんしん Lòng tự trọng
828 持続 じぞく Tiếp tục, kéo dài
829 字体 じたい Loại, phông chữ, kí tự
830 辞退 じたい Từ chối
831 じっくり Cố ý, cẩn thận
832 実質 じっしつ Thực chất
833 実践 じっせん Thực tiễn, thực hành
834 実態 じったい Tình hình thực tế
835 実費 じっぴ Giá thành
836 十分 じっぷん Đủ, hoàn thiện, 10 phút
837 実 じつ Thực tế, chân thành, thành thực
838 実業家 じつぎょうか Nhà doanh nghiệp
839 実情 じつじょう Tình hình thực tế
840 自転 じてん Tự quay, luân chuyển
841 自動詞 じどうし Tính tự động
842 地主 じぬし Chủ nhà
843 審査 しんさ Đánh giá, kiểm tra, điều tra
844 紳士 しんし Quý ông, thân sĩ
845 進出 しんしゅつ Tiến vào, gia nhập, ra mắt
846 信者 しんじゃ Tín đồ
847 真珠 しんじゅ Trân châu
848 心中 しんじゅう Trong tim, tình yêu đã chết, đã chết trong lòng
849 心情 しんじょう Tâm tình, tình cảm
850 新人 しんじん Người mới, khuôn mặt mới

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan