[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (951-1000)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 25/12/2014 - 10:34 AM
  • 4382 Lượt xem

Từ vựng tiếng Nhật trình độ N2 (từ 951 – 1000)

  • 951 大学院 だいがくいん Cao học
  • 952 大工 だいく Thợ mộc
  • 953 体系 たいけい Hệ thống,cấu tạo
  • 954 太鼓 たいこ Cái trống,trống lục lạc
  • 955 対策 たいさく Đối sách,biện pháp
  • 956 大して たいして Không…nhiều,không…lắm
  • 957 対照 たいしょう Đối chứng,đối chiếu
  • 958 体積 たいせき Thể tích
  • 959 大層 たいそう Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều
  • 960 体操 たいそう Thể thao
  • 961 大分 だいぶん Nhiều,khá ,đáng kể
  • 962 題名 だいめい Tên,nhan đề
  • 963 代名詞 だいめいし Đại từ
  • 964 ダイヤグラム Giản đồ
  • 965 ダイヤモンド Kim cương
  • 966 ダイヤル Quay số
  • 967 Ͼ立 たいりつ Đối lập
  • 968 田植え たうえ Trồng cấy lúa
  • 969 絶えず たえず Liên miên,liên tục,luôn luôn
  • 970 楕円 だえん Hình e lip,hình bầu dục
  • 971 高める たかめる Tăng cường,nâng cao
  • 972 耕す たがやす Cày,bừa,cày cấy
  • 973 滝 たき Thác nước
  • 974 炊く たく Nấu,đun sôi,thổi
  • 975 焚く たく Thiêu đốt,đốt lửa
  • 976 蓄える たくわえる Tích trữ
  • 977 竹 たけ Cây tre,tre
  • 978 助かる たすかる Được giúp,được cứu sống
  • 979 只 ただ Thông thường,bình thường,đơn thuần
  • 980 但し ただし Tuy nhiên,nhưng
  • 981 畳む たたむ Xếp, gấp, gập
  • 982 立ち止まる たちどまる Đứng lại,dừng lại
  • 983 たちまち Ngay lập tức,đột nhiên
  • 984 建つ たつ Được xây dựng,mọc lên
  • 985 脱線 だっせん Chênh lệch,chệch đường
  • 986 妥当 だとう Hợp lý,đúng đắn,thích đáng
  • 987 例える たとえる So sánh,ví
  • 988 頼もしい たのもしい Đáng tin,đáng trông cậy,đáng hy vọng
  • 989 足袋 たび Loại tất có ngón của nhật
  • 990 ダブル Đôi,nhân đôi,kép
  • 991 だます Lừa,lường gạt ,man trá
  • 992 溜まる たまる Đọng lại,ứ lại,dồn lại
  • 993 ダム Dặn,đập nước,đập ngăn sông
  • 994 溜息 ためいき Tiếng thở dài
  • 995 ためらう Ngần ngại,do dự,lưỡng lự
  • 996 溜める ためる Chất đống lại,đọng lại,ứ lại,dồn lại
  • 997 だらしない Bừa bộn,luộm thuộm,lôi thôi
  • 998 足る たる Đủ
  • 999 段階 だんかい Giai đoạn
  • 1000 短期 たんき Ngắn hạn,thời gian ngắn

Học tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan