Từ vựng tiếng Nhật trình độ N2 (từ 951 – 1000)
- 951 大学院 だいがくいん Cao học
- 952 大工 だいく Thợ mộc
- 953 体系 たいけい Hệ thống,cấu tạo
- 954 太鼓 たいこ Cái trống,trống lục lạc
- 955 対策 たいさく Đối sách,biện pháp
- 956 大して たいして Không…nhiều,không…lắm
- 957 対照 たいしょう Đối chứng,đối chiếu
- 958 体積 たいせき Thể tích
- 959 大層 たいそう Rất,rất tốt,cường điệu,rất nhiều
- 960 体操 たいそう Thể thao
- 961 大分 だいぶん Nhiều,khá ,đáng kể
- 962 題名 だいめい Tên,nhan đề
- 963 代名詞 だいめいし Đại từ
- 964 ダイヤグラム Giản đồ
- 965 ダイヤモンド Kim cương
- 966 ダイヤル Quay số
- 967 Ͼ立 たいりつ Đối lập
- 968 田植え たうえ Trồng cấy lúa
- 969 絶えず たえず Liên miên,liên tục,luôn luôn
- 970 楕円 だえん Hình e lip,hình bầu dục
- 971 高める たかめる Tăng cường,nâng cao
- 972 耕す たがやす Cày,bừa,cày cấy
- 973 滝 たき Thác nước
- 974 炊く たく Nấu,đun sôi,thổi
- 975 焚く たく Thiêu đốt,đốt lửa
- 976 蓄える たくわえる Tích trữ
- 977 竹 たけ Cây tre,tre
- 978 助かる たすかる Được giúp,được cứu sống
- 979 只 ただ Thông thường,bình thường,đơn thuần
- 980 但し ただし Tuy nhiên,nhưng
- 981 畳む たたむ Xếp, gấp, gập
- 982 立ち止まる たちどまる Đứng lại,dừng lại
- 983 たちまち Ngay lập tức,đột nhiên
- 984 建つ たつ Được xây dựng,mọc lên
- 985 脱線 だっせん Chênh lệch,chệch đường
- 986 妥当 だとう Hợp lý,đúng đắn,thích đáng
- 987 例える たとえる So sánh,ví
- 988 頼もしい たのもしい Đáng tin,đáng trông cậy,đáng hy vọng
- 989 足袋 たび Loại tất có ngón của nhật
- 990 ダブル Đôi,nhân đôi,kép
- 991 だます Lừa,lường gạt ,man trá
- 992 溜まる たまる Đọng lại,ứ lại,dồn lại
- 993 ダム Dặn,đập nước,đập ngăn sông
- 994 溜息 ためいき Tiếng thở dài
- 995 ためらう Ngần ngại,do dự,lưỡng lự
- 996 溜める ためる Chất đống lại,đọng lại,ứ lại,dồn lại
- 997 だらしない Bừa bộn,luộm thuộm,lôi thôi
- 998 足る たる Đủ
- 999 段階 だんかい Giai đoạn
- 1000 短期 たんき Ngắn hạn,thời gian ngắn
Học tiếng Nhật Bản