[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (901-950)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 17/12/2014 - 9:23 AM
  • 4725 Lượt xem

Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật trình độ N2 (Từ 901-950)

901 専制 せんせい Chuyên chế,chế độ chuyên quyền
902 先々月 せんせんげつ Hai tháng trước đây
903 先々週 せんせんしゅう Tuần trước nữa
904 先祖 せんぞ Ông bà,tổ tiên
905 先端 せんたん Mũi nhọn,điểm mút,rìa ngoài
906 宣伝 せんでん Sự tuyên truyền,sự công khai
907 先頭 せんとう Sự dẫn đầu,tiên phong
908 全般 ぜんぱん Tổng quát,toàn bộ
909 扇風機 せんぷうき Quạt máy
910 線路 せんろ Đường ray,tuyến đường
911 相違 そうい Sự khác nhau,độ chênh lệch
912 雑巾 ぞうきん Vải che bụi 
913 増減 ぞうげん Sự tăng giảm
914 倉庫 そうこ Nhà kho,kho hàng
915 相互 そうご Sự tương hỗ,sự qua lại
916 創作 そうさく Tác phẩm
917 葬式 そうしき Tang lễ,đám ma
918 そうして Và ,làm như thế
919 造船 ぞうせん Việc đóng thuyền,việc đóng tàu
920 騒々しい そうぞうしい Ồn ào,sôi nổi,xao
921 増大 ぞうだい Sự mở rộng,sự tăng thêm
922 送別 そうべつ Buổi tiễn đưa
923 草履 ぞうり Dép bằng cỏ
924 総理大臣 そうりだいじん Thủ tướng
925 送料 そうりょう Cước
926 属する ぞくする Thuộc vào loại,thuộc vào nhóm,thuộc về
927 続々 ぞくぞく Sựu liên tục,kế tiếp
928 速達 そくたつ Chuyển phát nhanh
929 測定 そくてい Trắc định,đo đạc
930 測量 そくりょう Đo lường,dò
931 速力 そくりょく Vận tốc,tốc lực,tốc độ
932 素質 そしつ Tố chất
933 祖先 そせん Tổ tông,tổ tiên,ông tổ
934 そそっかしい Bất cẩn,thiếu thận trọng,thiếu suy nghĩ
935 卒直 そっちょく Trực tính,thật thà,ngay thẳng,chân thành
936 具える そなえる Sẵn sàng,trang bị cho đủ
937 そのうえ Vả lại,bên cạnh đó
938 そのため Do đó,vì thế,vì lí do đó
939 そのほか Cách khác,về mặt khác
940 蕎麦 そば Mỳ soba
941 剃る そる Cạo ,cạo râu
942 逸れる それる Mất lạc,lạc lối,lảng sang chuyện khác
943 揃う そろう Sẵn sàng,được sắp xếp một cách có trật tự
944 揃える そろえる Thu thập,chuẩn bị sẵn sàng,đồng đều
945 算盤 そろばん Bàn toán,bàn tính
946 存じる ぞんじる Biết,biết đến
947 存ずる ぞんずる Biết ,biết đến
948 損得 そんとく Lỗ lãi,được mất
949 田ぼ たんぼ Ruộng nước
950 退院 たいいん Ra viện

 

Học tiếng Nhật

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan