Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật trình độ N2 (Từ 901-950)
901 専制 せんせい Chuyên chế,chế độ chuyên quyền 902 先々月 せんせんげつ Hai tháng trước đây 903 先々週 せんせんしゅう Tuần trước nữa 904 先祖 せんぞ Ông bà,tổ tiên 905 先端 せんたん Mũi nhọn,điểm mút,rìa ngoài 906 宣伝 せんでん Sự tuyên truyền,sự công khai 907 先頭 せんとう Sự dẫn đầu,tiên phong 908 全般 ぜんぱん Tổng quát,toàn bộ 909 扇風機 せんぷうき Quạt máy 910 線路 せんろ Đường ray,tuyến đường
911 相違 そうい Sự khác nhau,độ chênh lệch 912 雑巾 ぞうきん Vải che bụi 913 増減 ぞうげん Sự tăng giảm 914 倉庫 そうこ Nhà kho,kho hàng 915 相互 そうご Sự tương hỗ,sự qua lại 916 創作 そうさく Tác phẩm 917 葬式 そうしき Tang lễ,đám ma 918 そうして Và ,làm như thế 919 造船 ぞうせん Việc đóng thuyền,việc đóng tàu 920 騒々しい そうぞうしい Ồn ào,sôi nổi,xao
921 増大 ぞうだい Sự mở rộng,sự tăng thêm 922 送別 そうべつ Buổi tiễn đưa 923 草履 ぞうり Dép bằng cỏ 924 総理大臣 そうりだいじん Thủ tướng 925 送料 そうりょう Cước 926 属する ぞくする Thuộc vào loại,thuộc vào nhóm,thuộc về 927 続々 ぞくぞく Sựu liên tục,kế tiếp 928 速達 そくたつ Chuyển phát nhanh 929 測定 そくてい Trắc định,đo đạc 930 測量 そくりょう Đo lường,dò
931 速力 そくりょく Vận tốc,tốc lực,tốc độ 932 素質 そしつ Tố chất 933 祖先 そせん Tổ tông,tổ tiên,ông tổ 934 そそっかしい Bất cẩn,thiếu thận trọng,thiếu suy nghĩ 935 卒直 そっちょく Trực tính,thật thà,ngay thẳng,chân thành 936 具える そなえる Sẵn sàng,trang bị cho đủ 937 そのうえ Vả lại,bên cạnh đó 938 そのため Do đó,vì thế,vì lí do đó 939 そのほか Cách khác,về mặt khác 940 蕎麦 そば Mỳ soba
941 剃る そる Cạo ,cạo râu 942 逸れる それる Mất lạc,lạc lối,lảng sang chuyện khác 943 揃う そろう Sẵn sàng,được sắp xếp một cách có trật tự 944 揃える そろえる Thu thập,chuẩn bị sẵn sàng,đồng đều 945 算盤 そろばん Bàn toán,bàn tính 946 存じる ぞんじる Biết,biết đến 947 存ずる ぞんずる Biết ,biết đến 948 損得 そんとく Lỗ lãi,được mất 949 田ぼ たんぼ Ruộng nước 950 退院 たいいん Ra viện