Ngữ pháp tiếng Nhật
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật
41_~に違いない | 41_Đúng là, chắc chắn là~ |
42_~なかなか | 42_Mãi mà chưa, mãi mà không… |
43_~ために | 43_Vì~ |
44_~ず | 44_Không~ |
45_~によると | 45_Dựa theo~ |
46_~代わり(に) | 46_Thay vì, đổi lại, trái lại~ |
47_~ようにする | 47_Chắc chắn làm, cố làm~ |
48_~始める | 48_Sẽ bắt đầu~ |
49_~ても | 49_Cho dù~cũng |
50_~として | 50_Xem như là, với tư cách là |
51_~ように | 51_Để~ |
52_~こそ | 52_Chính vì ~ |
53_~ないうちに | 53_Trước khi… |
54_~どうしても | 54_Dù thế nào cũng, nhất định~ |
55_~がち | 55_Có khuynh hướng~, thường là~ |
56_~せいぜい | 56_Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể~ |
57_~に限る | 57_Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất~ |
58_~とともに~ | 58_Cùng với, đi kèm với, càng…càng |
59_~たび(に) | 59_Mỗi khi, mỗi dịp, mỗi lần~ |
60_~にすぎない(過ぎない) | 60_Chỉ là, không hơn~ |