Tiếng Nhật chuyên ngành: Từ vựng chuyên ngành “IT”
戻る => return, trở về 戻り値 => giá trị trả về (của 1 function) 印刷 => print 参照 => peference 更新 => update 編集 => edit 画面 => screen, màn hình 検索 => search 新規 => new 登録 => add, registration
新規登録 => add new, input new 修正 => modify, sửa chữa 一覧 => list 追加 => add 開く => open 確認 => confirm 画像 => image 解除 => cancel, hủy bỏ 障害 => bug 変更 => change
仕様書 => bảng thiết kế (document) 削除 => delete 項目 => item 接続 => connection 貼り付け => paste 降順 => sort (sắp xếp giảm dần) 昇順 => sort (sắp xếp tăng dần) インデント => indent, thụt đầu dòng HTTPリクエスト => HTTP request プロトコル、通信規約 => protocol
ソースコード => source code 元に戻す、ロールバック => rollback 構成、成分、コンポーネント => component コンソールアプリケーション => console application プロパティー => property ドメイン => domain マップ => map トランザクション、取引 => transaction ブラウザ => browser 木をパースする => duyệt cây (ex: cây nhị phân,...)
メールパーザ => duyệt mail スパン => span 表/テーブル => table 列/コラム => column 行/ロー => row レコード => recod 主キー => khóa chính フィルード => field 外部キー => khóa ngoại 一意キー => unique key
Dạy tiếng Nhật Bản