Học tiếng Nhật Bản – Những lời chúc trong tiếng Nhật
良い一日を・素敵な一日を Chúc 1 ngày tốt lành 良い週末を Chúc cuối tuần vui vẻ おめでとう Mừng cho anh (chị..) おめでとう ございます Xin chúc mừng anh (chị…) 新年(しんねん)おめでとうございます Xin chúc mừng năm mới ご入学(にゅうがく)おめでとう ございます Chúc mừng anh (chị…) nhập học ご卒業(そつぎょう)おめでとう ございます Chúc mừng anh (chị…) đã tốt nghiệp ご就職(しゅうしょく)おめでとう ございます Mừng anh (chị) có việc làm お誕生日(たんじょうび)おめでとう ございます Xin chúc mừng sinh nhật anh (chị…)
明(あ)けまして おめでとうございます Xin chúc mừng năm mới よいお年を! Chúc năm mới nhiều điều tốt lành ( nói trước Tết) ご結婚(けっこん)おめでとう ございます Chúc mừng hôn lễ của … どうぞ おしあわせに Vâng, xin chúc anh chị hạnh phúc ご出産(しゅっさん)おめでとう ございます Chúc mừng anh (chị…) sinh cháu ご退院(たいいん)おめでとう ございます Mừng anh chị được xuất viện (khỏi bệnh)
Học tiếng Nhật Bản