[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 21/08/2014 - 12:04 PM
  • 6592 Lượt xem
アースせん(アース線、earth wire): Dây điện âm, dây mát
IC(あいしー, integrated circuit): vòng hợp chất
あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm
赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)
あかちんさいがい(赤チン災害, minor injury):   chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
あくえいきょう( 悪影響 , a bad influence): ảnh hưởng xấu
あくしゅうかん(悪習慣, a bad habit) thói quen xấu
アクセプタ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
アクチュエータ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
あそびくるま (遊び車、 idle pulley,idle wheel): puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
あつさ(厚さ、 thickness):  độ dầy
あっしゅくくうき (圧縮空気、 compressed air):  khí nén, khí ép
あっしゅくコイルばね(圧縮コイルばね、compressive coil spring): sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
あっしゅくりょく (圧縮力、compressive force):   lực áp điện
あつでんげんしょう (圧電現象、piezo phenomenon): hiện tượng áp điện
あつりょくかく (圧力角、pressure angle) : góc chịu áp lực, góc ép
あつりょくすいっち (圧力スイッチ、pressure switch): công tắc điện áp
あつりょくせいぎょべ (圧力制御弁、pressure control valve): van điều chỉnh điện áp
あつりょくそんしつ (圧力損失、pressure loss):  tổn hao áp lực
あなあけ (穴明け、drilling):  khoan lỗ
アナログかいろ (アナログ回路、analog circuit): vòng tương tự, vòng điện toán
アナログコンピューター (analog computer): máy điện toán (dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số)
アナログしんごう (アナログ信号、analog signal): tín hiệu tương tự
あぶらあな (油穴、oil hole): lỗ dầu, miệng ống dầu
あぶらといし (油砥石、oil stone): đá mài dầu
あぶらみぞ (油溝、oil groove): đường rãnh dầu
あらけずり (荒削り、roughing): sự gia công, gọt r ũa, mài
あらめ (荒目、bastard) vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
アルミニウム (aluminium): nhôm (chất nhôm)
あわだち (泡立ち、foaming): sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
アンギュラじくうけ (アンギュラ軸受、angular contact bearing):trục (bi) tiếp góc, giá, trục tiếp góc
アンギュラたまじくう (アンギュラ玉軸受、angular ball bearing): ổ bi cứng
あんぜんギャップ(安全ギャップ、safety gap):độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn
あんぜんけいすう(安全係数、afety factor):hệ số an toàn, nhân tố an toàn
あんぜんそうち(安全装置、 safety device):thiết bị an toàn
あんぜんたいさく(安全対策 、a measure of safety):đối sách an toàn

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan