[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Cơ khí” (P1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 21/08/2014 - 11:29 AM
  • 12094 Lượt xem
マイナスドライバー.....Tô vít 2 cạnh
プラスドライバー........Tô vít 4 cạnh
ボックスドライバー....... Tô viít đầu chụp
バール(小・大...... Sà cầy
サンダー...... Máy mài
だがね....... Cái đục
ニッパ...... Kìm cắt
ペンチ........ Kìm điện
ラジオペンチ....... Kìm mỏ nhọn
ハンマ(ポンチ)........... . Búa
点検ハンマ..... Búa kiểm tra
リッチハンマ...... . Búa nhựa..
モンキハンマ........ Mỏ lết
スパナー..... Cờ lê
組みスパナー...... Bộ cớ lê
コンパス........ Compa
しの....... . Dụng cụ chỉnh tâm
ラジットレンチ...... Cái choòng đen
ポンチ........ Chấm dấu
平やすり・半丸やすり・三角......... Rũa to hcn
組み六角....... Bộ chìa văn lục lăng
逆タップ........ Mũi khoan taro
タップハンドル........ Tay quay taro
ドリル......... khoan bê tông
ソケトレンチ......... Cái choòng
タッパ......... Taro ren
ジグソー........ Mắt cắt
ジェットタガネ...... Máy đánh xỉ
シャコ...... . Ê to
スケール・巻尺........ Thước dây
けんまき....... Máy mài đầu kim
ぶんどき......... Thước đo độ
スコヤー.......... Ke vuông
水準器....... Thước dđo mặt phẳng
イヤーがん...... Súng bắn khí
ノギス......... Thước kẹp cơ khí
グリスポンプ.......... Bơm dầu
かなきりバサミ...... Kéo cắt kim loại
ひずみ..... Cong, xước
彫刻...... Khắc
精密は計る..... đo chính xác
寸法... Kích thước
ノギス....... Thước cặp
平ワッシャー......... Long đen
ねじ........ Vít
ボルト......... Bulông
ローレット......... Chốt khóa
ブレーカ......... Áptomát
トランス...... Máy biến áp
ヒューズ....... Cầu chì

 Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan