Học tiếng Nhật Bản – Hội thoại giao tiếp Bài kiểm tra trong lớp học
Kanji
先生: ああ 鈴木君、昨日の テストの こと ですが。 鈴木: ああ、あの 試験は 易しかった ですね。とにかく 物足りなかった です。 先生: じゃあ、結果が 楽しみ ですね。 鈴木: もう 結果は 分かります から、楽しみ では ありません。 先生: 私は もう点数を 見ましたよ。 鈴木: 満点 でしょう?F組の トップ でしょう? 先生: いや、鈴木君は 自信 満々だね。しかし・・・ 鈴木: 違いますか。 先生: んんん、実は、学校初の れい点 でした。 鈴木: ええ?れい点?
Kana
せんせい: ああ すずきくん、きのうの テストの こと ですが。 すずき: ああ、あの しけんは やさしかった ですね。とにかく ものたりなかった です。 せんせい: じゃあ、けっかが たのしみ ですね。 すずき: もう けっかは わかります から、たのしみ では ありません。 せんせい: わたしは もう てんすうを みましたよ。 すずき: まんてん でしょう?Fぐみの トップ でしょう? せんせい: いや、すずきくんは じしん まんまん だね。しかし・・・ すずき: ちがいますか。 せんせい: んんん、じつは、がっこう はつの れいてん でした。 すずき: ええ?れいてん?
Tiếng Việt:
Thầy giáo: À, Suziki. Về bài kiểm tra vừa rồi. Suzuki: À, Bài kiểm tra ấy dễ lắm ạ. Không là gì cả đâu ạ. Thầy giáo: Vậy, em chắc là mong đợi kết quả đúng không. Suzuki: Vì em đã biết trước kết quả rồi, nên cũng không có gì đáng mong chờ ạ. Thầy giáo: Thầy đã xem kết quả rồi đấy. Suzuki: Điểm tuyệt đối đúng không ạ? Đứng đầu lớp F đúng không ạ? Thầy giáo: Chà, Suzuki, em tự tin quá nhỉ. Nhưng mà... Suzuki: Có gì sai ạ? Thầy giáo: Ừm, nói thật là, đây là lần đầu tiên trường ta có người bị điểm 0 đấy. Suzuki: Hả? Điểm 0 ạ?
Từ vựng:
物足りない (ものたりない) (monotarinai): thiếu, chưa đủ, không phải là thử thách 富士山を 見ませんでした ので、物足りない 気分(kibun) です。 - Bởi vì tôi không được thấy núi Phú Sĩ, tôi cảm thấy thiếu cái gì đó . 満足 (まんぞく) (manzoku): sự thỏa mãn - 満 (MAN): đầy - 足 (ZOKU): đủ - 足 (ashi): cái chân お腹 (onaka) いっぱいで、満足です。 - (Bụng đầy) = tôi no nên tôi thỏa mãn. 易しい (やさしい) (yasashii): dễ -> 易しかった (yasashikatta): đã từng dễ 優しい (やさしい) (yasashii): hiền lành 結果 (けっか) (kekka): kết quả - 血液検査の 結果 (ketsuekikensa no kekka): kết quả thử máu - 試験の 結果 (shiken no kekka): kết quả bài kiểm tra 楽しみ (たのしみ) (tanoshimi): trông đợi, mong chờ 将来が 楽しみ です (shourai ga tanoshimi desu) - Tôi mong chờ vào tương lai. 将来 (しょうらい) (shourai): tương lai 点数 (てんすう) (tensuu): điểm 満点 (まんてん) (manten): điểm tuyệt đối - 満 (MAN): đầy - 点 (TEN): điểm 満月 (まんげつ) (mangetsu): trăng tròn 自信 (じしん) (jishin): tự tin 満々 (まんまん): tràn đầy 〜初の (〜はつの) (〜hatsuno): lần đầu 史上初の (しじょうはつの) (shijouhatsuno): lần đầu tiên trong lịch sử 0点 (reiten): điểm 0 F組 (F gumi): lớp F.