添乗員 てんじょういん Người phụ trách 打ち合わせ うちあわせ Thảo luận, bàn bạc 責任を持つ せきにんをもつ Có trách nhiệm 積み込む つみこむ Xếp lên 取敢えず とりあえず Tạm thời 早速 さっそく Ngay tức khắc 手回り品 てまわりひん Đồ xách tay 温度差 おんどさ Sự chênh lệch nhiệt độ 時間差 じかんかせぎ Tranh thủ thời gian 時差ぼけ じさぼけ Sự chênh lệch múi giờ
微笑みの国 ほほえみのくに Đất nước hiếu khách 明け方 あけがた Bình minh 中華街 ちゅうかがい Khu phố Trung Hoa 雨水 あまみず Nước mưa 名物 めいぶつ Đặc sản, vật nổi tiếng 交通事情 こうつうじじょう Tình hình giao thông 交通渋滞 こうつうたいじゅう Ùn tắc giao thông 一方通行 いっぽつうこう Đường mộy chiều 乗り合いバス のりあいバス Xe bus công cộng 運賃 うんちん Cước vận chuyển
料金 りょうきん Tiền phí 預ける あずける Gửi gắm, giao phó 自動ロック じどうろっく Khóa tự động l 貴重品 ひちょうひん Đồ quý giá l 間借りする まがりする Thuê phòng l チェックイン Nhập phòng l チェックアウト Trả phòng l 市内通話 しないつうわ Điện thoại trong thành phố l 市外通話 しがいつうわ Điện thoại ngoài thành phố l 国際電話 こくさいでんわ Điện thoại quốc tế
l 電話交換局 でんわこうかんきょく Tổng đài l オペーレター Tổng đài l 明朝 みょうちょう Sáng sớm l サウナ Tắm hơi l 待機する たいきする Nán lại, chờ đợi… l ラウンジ lounge Phòng trò chuyện l 宴会場 えんかいじょう Phòng tiệc l 屋上 おくじょう Sân thượng l 非常階段 ひじょうかいだん Cầu thang thoát hiểm l 非常ベル ひじょうべる Chuông báo động
l 小銭 こぜに Tiền xu l ルーム.メート room mate Người dọn phòng 責任を持つ せきにんをもつ Người chịu trách nhiệm 取敢えず とりあえず Tạm thời 早速 さっそく Ngay tức khắc 参加者 さんかしゃ Người tham gia 変更 へんこう Thay đổi 全員 ぜんいん Toàn thể mọi người ルーミングリスト danh sách phòng 部屋数 へやすう Số lượng phòng
部屋割り へやわり Chia phòng 隣同士 となりどうし Cùng bên cạnh 自由行動 じゆうこうどう Hoạt động tự do 入れ替える いれかえる Thay đổi phòng cho khách 特約店 とくやくてん Cửa hàng giá đặc biệt 別に べつに Đặc biệt 積み終える つみおえる Xếp dọn xong hành lý 送迎係り そうげいがかり Người đưa đón 責任者 せきにんしゃ Người chịu trách nhiệm 団体旅行 だんたいりょこう Du lịch theo đoàn
現地旅行代理店 げんちりょこうだいりてん Đại lý du lịch bản địa 団員 だんいん Thành viên đoàn 客層 きゃくそう Loại khách 同姓 どうせい Cùng là nữ 予定変更 よていへんこう Thay đổi dự định 変更事項 へんこうじこう Những mục thay đổi 食い違い くいちがい Không nhất trí, khác nhau 手配 てはい Chịu trách nhiệm ルーミング.リスト Danh sách phòng 部屋数 へやすう Số lượng phòng
部屋割り へやわり Chia phòng リクエストする yêu cầu キャンセルする Hủy bỏ 裏書する うらがきする Viết ra mặt sau 未確認事項 みかくにんじこう Những mục chưa xác nhận 再確認 さいかくにん Xác nhận lại 部屋割り表 へやわりひょう Bảng chia phòng 名簿 めいぼ Danh sách tên 客数 きゃくすう Số lượng khách ベッド数 べっどすう Số lượng giường
お子様連れ おこさまづれ Khách mang theo con ご家族連れ ごかぞくづれ Đi cùng gia đình ご親戚 ごせきにん Họ hàng 足のご不自由な方 あしのごふじゆなかた Khách bị liệt chân 団体行動 だんたいこうどう Hoạt động theo đoàn 自由参加 じゆうさんか Tham gia tự do グループ行動 Hpoạt động theo nhóm パッケジ.ツアー Tour trọn gói クレーム Phàn nàn, khiếu nại 荷札 にぶだ Thẻ hành lý
手荷物 てにもつ Hành lý xách tay スーツ。ケース valy 航空券 こうくうけん Vé máy bay パスポート Hộ chiếu 貸し切りバス かしきりバス Xe bus thuê 送迎時間 そうげいじかん Thời gian đón 集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung 名札 Thẻ ghi tên 個数 こすう Số lượng hành lý
Dạy tiếng Nhật Bản