[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ô tô” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 22/08/2014 - 11:20 AM
  • 7133 Lượt xem
適用(てきよう).....Application.......Áp dụng, ứng dụng
隠す(かくす)....HideẨn..........giấu kín
悪影響(あくえいきょう)......Mischief …Ảnh hưởng xấu
安全(あんぜん)....Safety.......An toàn
略図(りゃくず)..Schematic drawing.......Lược đồ, bản vẽ sơ lược
図面(ずめん).....Drawing......Bản vẽ thiết kế
説明書(せつめいしょ)......Manual.......Bản hướng dẫn
計画書(けいかうしょ).....Planning. .......Bản kế hoạch
半径(はんけい).... (R)Radius........Bán kính
球の半径 (きゅう の はんけい)....(SR)Sphere Radius........Bán kính mặt cầu
抑える、押さえる(おさえる)...Hold, choke, control, restrain, subdue, contain....Ấn xuống, khống chế, áp chế
音(おと).....Sound, noise....Âm thanh
光(ひかり).....Light......Ánh sáng
スケッチ...Sketch..... Bản phác thảo
原稿(げんこう).....Manuscript, copy.......Bản thảo
本体(ほんたい)....Substance......Bản thể, thực thể
汚す(よごす).....Dirty .......Bẩn thỉu
詳細図(しょうさいず)....Detail drawing.... Bản vẽ chi tiết
平面図(へいめんず)....Plan view .......Bản vẽ chiếu bằng
側面図(そくめんず)......Side view...... Bản vẽ chiếu cạnh
主投影図(しゅとうえいず).......Principal view.......Bản vẽ hình chiếu chính
正面図(しょうめんず)......Front view.....Bản vẽ mặt trước
全体図(ぜんたいず)....General drawing.......Bản vẽ tổng quan
一覧....List.......Bảng biểu
チェックリスト.....Bảng kiểm tra
均一(きんいつ).....Uniform, homogeneous......Bằng nhau, cân bằng
扁平(へんぺい)...Splay.......Bằng phẳng, nhẵn nhụi
名札(なふだ)....Name card......Bảng tên
ギヤ...Gean.. Bánh răng
歯車(はぐるま)、モシュール.....Module......Bánh răng ô tô
後輪(こうりん)......Back wheel, rear wheel......Bánh xe sau
前輪(ぜんりん).....Front wheel.......Bánh xe trước
車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イル.....Wheel......Bánh xe
台風(たいふう).....Typhoon.......Bão, gió lớn
報告(ほうこく).......Report......Báo cáo
日報(にっぽう)......Daily report......Báo cáo ngày
週報(しゅうほう)......Weekly report.....Báo cáo tuần
月報(げっぽう).........Monthly report...Báo cáo tháng
保証(ほしょう).....Warranty, guarantee.....Bảo đảm, bảo hành
含む(ふくむ)......Contain, include....Bao hàm, chứa đựng
保険(ほけん)....Insurance......Bảo hiểm
整備(せいび).....Maintenance......Bảo quản, duy trì
開始(かいし)......Opening, Beginning, start......Bắt đầu
不満(ふまん).......Complaint, grumble.......Bất mãn, bất bình
着手(ちゃくしゅ).....Begin......Bắt tay vào việc
折れる(おれる).....Break, bend......Bẻ gập, bẻ gẫy
傍ら(かたわら)....Aside, beside....Bên cạnh, xung quanh
近傍(きんぼう)......Aside, beside......Bền dai, chịu được lâu
右記(うき).....Right.......Bên phải
左記(さき)......Left.....Bên trái

Dạy tiếng Nật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan