適用(てきよう).....Application.......Áp dụng, ứng dụng 隠す(かくす)....HideẨn..........giấu kín 悪影響(あくえいきょう)......Mischief …Ảnh hưởng xấu 安全(あんぜん)....Safety.......An toàn 略図(りゃくず)..Schematic drawing.......Lược đồ, bản vẽ sơ lược 図面(ずめん).....Drawing......Bản vẽ thiết kế 説明書(せつめいしょ)......Manual.......Bản hướng dẫn 計画書(けいかうしょ).....Planning. .......Bản kế hoạch 半径(はんけい).... (R)Radius........Bán kính 球の半径 (きゅう の はんけい)....(SR)Sphere Radius........Bán kính mặt cầu
抑える、押さえる(おさえる)...Hold, choke, control, restrain, subdue, contain....Ấn xuống, khống chế, áp chế 音(おと).....Sound, noise....Âm thanh 光(ひかり).....Light......Ánh sáng スケッチ...Sketch..... Bản phác thảo 原稿(げんこう).....Manuscript, copy.......Bản thảo 本体(ほんたい)....Substance......Bản thể, thực thể 汚す(よごす).....Dirty .......Bẩn thỉu 詳細図(しょうさいず)....Detail drawing.... Bản vẽ chi tiết 平面図(へいめんず)....Plan view .......Bản vẽ chiếu bằng 側面図(そくめんず)......Side view...... Bản vẽ chiếu cạnh
主投影図(しゅとうえいず).......Principal view.......Bản vẽ hình chiếu chính 正面図(しょうめんず)......Front view.....Bản vẽ mặt trước 全体図(ぜんたいず)....General drawing.......Bản vẽ tổng quan 一覧....List.......Bảng biểu チェックリスト.....Bảng kiểm tra 均一(きんいつ).....Uniform, homogeneous......Bằng nhau, cân bằng 扁平(へんぺい)...Splay.......Bằng phẳng, nhẵn nhụi 名札(なふだ)....Name card......Bảng tên ギヤ...Gean.. Bánh răng 歯車(はぐるま)、モシュール.....Module......Bánh răng ô tô
後輪(こうりん)......Back wheel, rear wheel......Bánh xe sau 前輪(ぜんりん).....Front wheel.......Bánh xe trước 車輪(しゃりん)、輪(りん、わ), ホ イル.....Wheel......Bánh xe 台風(たいふう).....Typhoon.......Bão, gió lớn 報告(ほうこく).......Report......Báo cáo 日報(にっぽう)......Daily report......Báo cáo ngày 週報(しゅうほう)......Weekly report.....Báo cáo tuần 月報(げっぽう).........Monthly report...Báo cáo tháng 保証(ほしょう).....Warranty, guarantee.....Bảo đảm, bảo hành 含む(ふくむ)......Contain, include....Bao hàm, chứa đựng
保険(ほけん)....Insurance......Bảo hiểm 整備(せいび).....Maintenance......Bảo quản, duy trì 開始(かいし)......Opening, Beginning, start......Bắt đầu 不満(ふまん).......Complaint, grumble.......Bất mãn, bất bình 着手(ちゃくしゅ).....Begin......Bắt tay vào việc 折れる(おれる).....Break, bend......Bẻ gập, bẻ gẫy 傍ら(かたわら)....Aside, beside....Bên cạnh, xung quanh 近傍(きんぼう)......Aside, beside......Bền dai, chịu được lâu 右記(うき).....Right.......Bên phải 左記(さき)......Left.....Bên trái
Dạy tiếng Nật Bản