Học tiếng Nhật Bản – Từ Hán có trong tiếng Việt nhưng không có trong tiếng Nhật
Thí dụ: Người Việt nói «bang giao» 邦交, người Nhật không hề nói vậy, chỉ nói «quốc giao» 国交 (こっこう kokkō).
Tương tự (Việt/Nhật):
báo chí 報誌 / tân văn tạp chí 新聞雑誌 (しんぶんざっし shinbunzasshi) bảo đảm 保担 / bảo chứng 保証 (ほしょう hoshō) biện pháp 辦法 / phương sách 方策 (ほうさく hōsaku) bưu điện 郵電 / bưu tiện 郵便 (ゆうびん yūbin) công nhân 工人 / lao động giả 労働者 (ろうどうしゃ rōdōsha) ca sĩ 歌士 / ca thủ 歌手 (かしゅ kashu) chân dung 真容 / tiếu tượng 肖像 (しょうぞう shōzō) chuyên gia 專家 / chuyên môn gia 専門家 (せんもんか senmonka) cố đô 故都 / cổ đô 古都 (こと koto) dân số 民數 / nhân khẩu 人口 (じんこう jinkō) đại diện 代面 / đại lý 代理 (だいり dairi) đào tạo 陶造 / dưỡng thành 養成 (ようせい yōsei) điều khiển 調遣 / giám đốc 監督 (かんとく kantoku) định cư 定居 / định trú 定住 (ていじゅう teijū) đính hôn 訂婚 / hôn ước 婚約 (こんやくkonyaku) du lịch 遊歷 / lữ hành 旅行 (りょこう ryokō) dự thảo 預草 / thảo án 草案 (そうあん sōan) giải khát 解渴 / thanh lương ẩm liệu 清涼飲料 (せいりょういんりょう seiryōinryō) giải trí 解智 / ngu lạc 娯楽 (ごらく goraku) giải pháp 解法 / giải quyết sách 解決策 (かいけつさく kaiketsusaku) hải đăng 海燈 / đăng đài 燈台 (とうだい tōdai) hải phận 海分 / lãnh hải 領海 (りょうかい ryōkai) hình ảnh 形影 / ánh tượng 映像 (えいぞう eizō) hội thảo 會討 / thảo luận hội 討論会 (とうろんかい tōronkai) khán giả 看者 / quan khách 観客 (かんきゃく kankyaku) kinh niên 經年 / mạn tính 慢性 (まんせい mansei) lạc hậu 落後 / hậu tiến 後進 (こうしん kōshin) lãnh đạo 領導 / chỉ đạo giả 指導者 (しどうしゃ shidōsha) liên doanh 聯營 / hợp biện 合弁 (ごうべん gōben) ly dị 離異 / ly hôn 離婚 (りこん rikon) nhạc sĩ 樂士 / âm nhạc gia 音楽家 (おんがくか ongakuka) nghệ sĩ 藝士 / nghệ thuật gia 芸術家 (げいじゅつか geijutsuka) ngoại tệ 外幣 / ngoại hoá 外貨 (がいか gaika) phụ trách 負責 / đảm đương 担当 (たんとう tantō) sinh viên 生員 / học sinh 学生 (がくせい gakusei) tài khoản 財款 / khẩu toà 口座 (こうざ kōza) thành phố 城鋪 / thị 市 (し shi) thuận lợi 順利 / hữu lợi 有利 (ゆうり yūri) thương lượng 商量 / giao thiệp 交涉 (こうしょう kōshō) tiềm năng 潛能 / tiềm tại năng lực 潜在能力 (せんざいのうりょく senzainōryoku) tiềm thức 潛識 / tiềm tại ý thức 潜在意識 (せんざいいしき senzaiishiki) tiếp thị 接市 / thị trường điều tra 市場調査 (しじょうちょうさ shijōchōsa) tổng đài 總台 / giao hoán đài 交換台 (こうかんだい kōkandai) tranh chấp 爭執 / phân tranh 紛争 (ふんそう funsō) từ trần 辭塵 / thệ khứ 逝去 (せいきょ seikyo) ủy ban 委班 / ủy viên hội 委員会 (いいんかい iinkai).
Hỗ trợ học Hán Tự