ギプス...... cast.......(bó bột) thạch cao カプセル...... capsule........(dược học) bao con nhộng, (Y học) - nang, bao 手術用ガウン しゅじゅつガウン......surgical gown........áo choàng phẫu thuật 包帯 ほうたい.......bandage.........băng bó 絆創膏 ばんそうこう........adhesive bandage.........băng cá nhân 診察台 しんさつだい..........examination table.............bảng kiểm tra 視力検査表 しりょくけんさひょう........eye chart.......biểu đồ mắt カルテ.......medical chart...........biểu đồ y tế おまる...........bedpan..............Bô vệ sinh của người ốm, lọ đựng nước tiểu (để xét nghiệm) 添え木 そえぎ............splint............bướu xương
ストレッチャー....stretcher......Cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm) ピンセット......tweezers.........cái gắp nhỏ 体重計 たいじゅうけい........scale................Cân trọng lượng 杖 つえ........cane............cây gậy để mấy người già đi まつば杖 つまばつえ........crutches............cây nạng CTスキャン......computerized axial tomography..........CT scan 血圧計 けつあつけい...........blood pressure gauge.........đo huyết áp 聴診器 ちょうしんき..........stethoscope.........dụng cụ chẩn bịnh 氷のう ひょうのう...........ice pack.........Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt ガーゼ........gauze...........gạc (để buộc vết thương)
麻酔 ますい ...anesthetic ..........gây mê, gây tê 咳止めシロップ せきどめ..............cough syrup.............ho xi-rô 救急箱 きゅうきゅうばこ...........first-aid kit................Hộp đồ sơ cứu 歩行器 ほこうき..........walker...........khung tập đi バイタルモニター............vital signs monitor...........Màn hình khi siêu âm chẳng hạn 手術帽 しゅじゅつぼう.............surgical cap.............mũ phẫu thuật 体温計 たいおんけい..........thermometer...............nhiệt kế 過酸化水素 かさんかすいそ.............hydrogen peroxide............nước oxy già コールボタン.............call button.........nút gọi 注射器 ちゅうしゃき............syringe..........ống tiêm
胃カメラ いカメラ.........gastrocamera.........soi dạ dày 処方箋 しょほうせん............prescription..........theo toa 歯列矯正器具 しれつきょうせいきぐ.........braces.......Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng) 補聴器 ほちょうき........hearing aid.........Thiết bị trợ thính カゼ薬 カゼぐすり.......cold medicine.......thuốc cảm 鎮痛剤 ちんつうざい..........pain reliever...........thuốc giảm đau 制酸剤 せいさんざい...........antacid...........thuốc kháng acid 軟膏 なんこう.........ointment..........thuốc mỡ 抗菌性軟膏 こうきんせいなんこう......antibacterial ointment......thuốc mỡ kháng khuẩn 目薬 めぐすり..........eye lotion...........thuốc nhỏ mắt
処方薬 しょほうやく...........prescription medication...........thuốc theo toa 虫よけスプレー むしよけスプレー.........insect repellent........Thuốc xịt côn trùng 点鼻薬 てんびやく..........nasal spray........thuốc xịt mũi つり包帯 つりほうたい.........sling.......treo lên 点滴 てんてき........intravenous drip.......truyền nhỏ giọt tĩnh mạch 錠剤 じょうざい..............tablet...........viên nén のど飴 のどあめ............throat lozenge.............viên ngậm ビタミン剤 ビタミンざい..........vitamins..........vitamin 車いす くるまいす........wheelchair............xe lăn X線 エックスせん.........X-ray..........X-quang 薬 くすり........medicine....thuốc
Dạy tiếng Nhật Bản