[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Y”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 20/08/2014 - 2:17 PM
  • 6473 Lượt xem
ギプス...... cast.......(bó bột) thạch cao
カプセル...... capsule........(dược học) bao con nhộng, (Y học) - nang, bao
手術用ガウン しゅじゅつガウン......surgical gown........áo choàng phẫu thuật
包帯 ほうたい.......bandage.........băng bó
絆創膏 ばんそうこう........adhesive bandage.........băng cá nhân
診察台 しんさつだい..........examination table.............bảng kiểm tra
視力検査表 しりょくけんさひょう........eye chart.......biểu đồ mắt
カルテ.......medical chart...........biểu đồ y tế
おまる...........bedpan..............Bô vệ sinh của người ốm, lọ đựng nước tiểu (để xét nghiệm)
添え木 そえぎ............splint............bướu xương
ストレッチャー....stretcher......Cái cáng (để khiêng người ốm, người bị thương ở tư thế nằm)
	ピンセット......tweezers.........cái gắp nhỏ
体重計 たいじゅうけい........scale................Cân trọng lượng
杖 つえ........cane............cây gậy để mấy người già đi
まつば杖 つまばつえ........crutches............cây nạng
CTスキャン......computerized axial tomography..........CT scan
血圧計 けつあつけい...........blood pressure gauge.........đo huyết áp
	聴診器 ちょうしんき..........stethoscope.........dụng cụ chẩn bịnh
	氷のう ひょうのう...........ice pack.........Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt
ガーゼ........gauze...........gạc (để buộc vết thương)
麻酔 ますい ...anesthetic ..........gây mê, gây tê
咳止めシロップ せきどめ..............cough syrup.............ho xi-rô
救急箱 きゅうきゅうばこ...........first-aid kit................Hộp đồ sơ cứu
歩行器 ほこうき..........walker...........khung tập đi
バイタルモニター............vital signs monitor...........Màn hình khi siêu âm chẳng hạn
手術帽 しゅじゅつぼう.............surgical cap.............mũ phẫu thuật
体温計 たいおんけい..........thermometer...............nhiệt kế
過酸化水素 かさんかすいそ.............hydrogen peroxide............nước oxy già
コールボタン.............call button.........nút gọi
注射器 ちゅうしゃき............syringe..........ống tiêm
胃カメラ いカメラ.........gastrocamera.........soi dạ dày
処方箋 しょほうせん............prescription..........theo toa
歯列矯正器具 しれつきょうせいきぐ.........braces.......Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng)
補聴器 ほちょうき........hearing aid.........Thiết bị trợ thính
カゼ薬 カゼぐすり.......cold medicine.......thuốc cảm
鎮痛剤 ちんつうざい..........pain reliever...........thuốc giảm đau
制酸剤 せいさんざい...........antacid...........thuốc kháng acid
軟膏 なんこう.........ointment..........thuốc mỡ
抗菌性軟膏 こうきんせいなんこう......antibacterial ointment......thuốc mỡ kháng khuẩn
	目薬 めぐすり..........eye lotion...........thuốc nhỏ mắt
処方薬 しょほうやく...........prescription medication...........thuốc theo toa
虫よけスプレー むしよけスプレー.........insect repellent........Thuốc xịt côn trùng
点鼻薬 てんびやく..........nasal spray........thuốc xịt mũi
つり包帯 つりほうたい.........sling.......treo lên
点滴 てんてき........intravenous drip.......truyền nhỏ giọt tĩnh mạch
錠剤 じょうざい..............tablet...........viên nén
のど飴 のどあめ............throat lozenge.............viên ngậm
ビタミン剤 ビタミンざい..........vitamins..........vitamin
車いす くるまいす........wheelchair............xe lăn
X線 エックスせん.........X-ray..........X-quang
薬 くすり........medicine....thuốc

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan