Từ vựng chuyên ngành Y (Cơ thể người)
ふくらはぎ.. calf...... Bắp chân 腹 はら .....abdomen...... bụng アゴ ...chin....... cằm 向こうずね むこうずね...... shin .....Cẳng chân, ống quyển 前腕 ぜんわん、うえうで..... forearm...... cẳng tay 上腕 じょうわん..... upper arm..... cánh tay trên 脚 あし..... leg........ chân 足 あし....... foot..... chân 首 くび ....neck....... cổ 手首 てくび..... wrist...... cổ tay 耳たぶ みみたぶ ......earlobe...... dái tai 頭 あたま .....head...... đầu
膝小僧 ひざこぞう .....knee ......đầu gối 腿 もも.... thigh....... đùi 胴 どう .........waist........ eo かかと かかと ........heel ..........gót chân 下あご したあご ........jaw .....hàm 腰 こし .......lower back...... hông 顔 かお ......face...... khuôn mặt ひじ ひじ .......elbow....... khuỷu tay 髪 かみ ........hair........ lông, tóc 手のひら てのひら .....palm...... lòng bàn tay 眉毛 まゆげ....... eyebrow ........lông mày まつ毛 まつげ........ eyelash........ lông mi 背中 せなか....... back........ lưng
舌 した........ tongue........ lưỡi 頬 ほお..... cheek....... má 目 め ........eye........ mắt 足首 あしくび ......ankle..... mắt cá chân まぶた まぶた .........eyelid...... mí mắt 口 くち..... mouth .......miệng 唇 くちびる ......lip .......môi 足の爪 あしのつめ....... toenail ......móng chân お尻 おしり......... bottom........ Mông đít 手の爪 てのつみ .........fingernail.. ..móng tay 鼻 はな...... nose......... mũi
つま先 つまさき ........toe...... ngón chân 指 ゆび .........finger ........ngón tay 親指 おやゆび.......... thumb..... ngón tay cái 胸 むね ........chest..... ngực 歯 は.... tooth........ răng 耳 みみ .......ear ........tai 腕 うで .....arm..... tay 手 て .......hand...... tay 額 ひたい .....forehead...... trán 肩 かた .....shoulder... vai 乳房 ちぶさ ....breast...... vú
Dạy tiếng Nhật Bản