Học tiếng Nhật Bản – Từ vựng tiếng Nhật trình độ N2 (từ 851-900)
851 墨 すみ Mực,mực đen 852 澄む すむ Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong 853 相撲 すもう Vật sumo 854 スライド Máy chiếu phim đèn chiếu 855 ずらす Kéo ra,đẩy dịch ra 856 ずらり Hàng dài 857 掏摸 すり Kẻ móc túi 858 刷る する In 859 狡い ずるい Ranh mãnh,quỷ quyệt,láu cá 860 すれちがう Đi lướt qua nhau,đi lạc hướng,không đồng ý
861 滑れる ずれる Trượt khỏi,lệch khỏi 862 寸法 すんぽう Kích thước,kích cỡ,số đo 863 姓 せい Tính,họ 864 税関 ぜいかん Thuế quan,hải quan 865 製作 せいさく Chế tác,sản xuất,làm 866 制作 せいさく Chế tác,làm 867 性質 せいしつ Tính chất 868 清書 せいしょ Bản chính,bản coppy sạch 869 青少年 せいしょうねん Tuổi trẻ,thanh thiếu niên 870 整数 せいすう Số nguyên
871 清掃 せいそう Quét tước,dọn dẹp 872 生存 せいぞん Sự sinh tồn 873 生長 せいちょう Sự sinh trưởng,sinh trưởng 874 政党 せいとう Chính đảng,đảng 875 生年月日 せいねんがっぴ Ngày tháng năm sinh 876 性能 せいのう Tính năng 877 整備 せいび Bảo dưỡng 878 成分 せいぶん Thành phần 879 性別 せいべつ Giới tính 880 正方形 せいほうけい Hình vuông
881 正門 せいもん Cổng chính 882 成立 せいりつ Thành lập 883 西暦 せいれき Dương lịch 884 背負う せおう Đảm đương,ghánh vác,cõng vác 885 赤道 せきどう Xích đạo 886 折角 せっかく Sự cố công,với rất nhiều cố gắng 887 接近 せっきん Sự tiếp cận 888 瀬戸物 せともの Đồ sứ 889 ぜひとも Nhất định,bằng tất cả các cách 890 迫る せまる Cưỡng bức,giục,thúc giục
891 ゼミ Hội thảo,buổi học có diễn thuyết về một chủ đề nghiên cứu ở trường đại học 892 せめて Ít nhất thì,tối thiểu là 893 攻める せめる Tấn công,công kích,đột kích 894 セメント Xi măng 895 栓 せん Nút 896 前後 ぜんご Đầu cuối,trước sau 897 洗剤 せんざい Xà bông bột,chất tẩy rửa 898 全集 ぜんしゅう Toàn tập 899 全身 ぜんしん Toàn thân 900 扇子 せんす Quạt giấy
Dạy tiếng Nhật Bản