Từ vựng tiếng Nhật trình độ N1 (Từ 851-900)
- 851 神聖 しんせい Sự thánh thiện, thiêng liêng, nhân phẩm
- 852 親善 しんぜん Thân thiện
- 853 真相 しんそう Sự thật
- 854 新築 しんちく Xây dựng mới
- 855 進呈 しんてい Trình bày
- 856 進展 しんてん tiến triển
- 857 神殿 しんでん Đền thờ, nơi linh thiêng
- 858 進度 しんど Tiến độ
- 859 振動 しんどう Dao động, độ rung
- 860 新入生 しんにゅうせい Sinh viên năm nhất
- 861 信任 しんにん Niềm tin, sự tự tin
- 862 審判 しんばん Sự xét xử, phân xử, thẩm phán
- 863 神秘 しんぴ Bí ẩn
- 864 辛抱 しんぼう Kiên nhẫn, sức chịu đựng
- 865 真理 しんり Sự thật
- 866 侵略 しんりゃく Xâm lược, đột kích
- 867 診療 しんりょう Chuẩn đoán, trị liệu, khám và chữa bệnh
- 868 進路 しんろ Con đường thăng lên
- 869 自覚 じかく Ý thức
- 870 地方 じかた Khu vực, địa phương
- 871 自我 じが Tự mình
- 872 磁気 じき Từ tính, sức hút của nam châm
- 873 所属 しょぞく Sự sở thuộc, trực thuộc, thuộc về
- 874 処置 しょち Điều trị
- 875 しょっちゅう Thường, luôn luôn, liên tục
- 876 所定 しょてい Chỉ định, quy định
- 877 所得 しょとく Thu thập, thu nhập
- 878 初版 しょはん Ấn bản đầu tiên
- 879 処罰 しょばつ Trừng phạt
- 880 書評 しょひょう Bình luận sách
- 881 処分 しょぶん Xử lý, trừng phạt
- 882 庶民 しょみん Nhân dân, quần chúng
- 883 庶務 しょむ Tổng hợp
- 884 私用 しよう Việc riêng, việc mang tính chất cá nhân
- 885 仕様 しよう Đặc điểm kỹ thuật, cách, phương pháp, biện pháp khắc phục (kỹ thuật)
- 886 使用人 しようにん Người làm thuê, người giúp việc
- 887 調べ しらべ Thanh tra, kiểm tra
- 888 知り合い しりあい Người quen
- 889 退く しりぞく Rút lui, lui về, về hưu
- 890 退ける しりぞける Đánh lui, cho lui, đuổi ra, cự tuyệt
- 891 記す しるす Ghi lại, ghi chú
- 892 指令 しれい Chỉ thị, hướng dẫn
- 893 代 しろ Sự thay thế, kế thừa, triều đại, thời đại
- 894 皺 しわ Nếp nhăn, nếp gấp
- 895 新 しん mới
- 896 進化 しんか Tiến hóa, sự phát triển, sự tiến bộ
- 897 殿 どの Ông , bà
- 898 審議 しんぎ Thận trọng, cẩn trọng
- 899 進行 しんこう Thăng tiến
- 900 新興 しんこう Mới lên, mới phất
Học tiếng Nhật Bản