| 81_~てしかたがない |
81_Không thể chịu được~ |
| 82_~てしようがない |
82_Không thể chịu được~ |
| 83_~てたまらない |
83_Rất… |
| 84_~でさえ |
84_Đến cả~ |
| 85_~てならない |
85_Hết sức, vô cùng, chịu không nổi |
| 86_~ということだ |
86_Nghe thấy nói là~ |
| 87_~というものだ |
87_Nhằm, có nội dung~ |
| 88_~というものでもない |
88_Không thể nói hết là~, không thể nói rằng~ |
| 89_~というより |
89_Hơn là nói~ |
|
|
| 90_~と言えば/というと |
90_Nói về~ |
| 91_~と言ったら |
91_Nói đến~ |
| 92_~と言っても |
92_Dù nói là…nhưng |
| 93_~としたら |
93_Nếu… |
| 94_~とともに~ |
94_Cùng với, đi kèm với, càng…càng |
| 95_~ないことには |
95_Nếu không~ |
| 96_~ながら(も) |
96_Ấy thế mà~, tuy nhiên~ |
| 97_~など/なんか/なんて |
97_Cỡ như, đến như, chẳng hạn như~ |
| 98_~にあって |
98_Vì~ |
| 99_~において |
99_Ở, Trong, Tại~ |
| 100_~に応じて |
100_Tùy theo, dựa theo~ |