1. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Các bộ phận cơ thể”
1. Atama. Đầu
2. Hitai Trán
3. Kao. Mặt
2. [Trạng từ tiếng Nhật] – Các trạng từ chỉ thời gian.
-Mainichi shinbun o yomimasu.
Tôi đọc báo mỗi ngày.
-Sugu kite kudasai.
3. [Động từ tiếng Nhật] – Mệnh đề mối quan hệ nguyên nhân
*Mệnh đề phụ thuộc cho thấy nguyên nhân, mênh đề chính cho thấy hậu quả. Tuy nhiên, mối quan hẹ nguyên nhân – hậu quả không cần phải mạnh mẽ
4. [Hán tự tiếng Nhật] – Chữ Kanji trong tiếng Nhật (51-100)
51 対 đối đối diện, phản đối, đối với tai, tsui
52 金 kim hoàng kim, kim ngân kin, kon
53 子 tử tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử shi, su
5. [Tiếng Nhật giao tiếp] – “Nhóm từ phổ thông” đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
+ Watashi (私): là đại danh từ ngôi thứ nhất được người Nhật sử dụng nhiều nhất và là cách nói gọn của watakushi
6. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Ở hiệu thuốc”
Sakura: Xin chào!
Natsuko: Xin hỏi. Cô có thuốc cảm không?
Sakura: Có. Tôi có rất nhiều loại
7. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (451-500)
451 倫 … luân … リ … … luân lí
452 糧 … lương … リョウ ロウ … かて … lương thực
453 硫 … lưu … リュウ … … lưu huỳnh
8. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Duyên kỳ ngộ”
Peter: 10 phút nữa là chúng ta đến Nhật Bản rồi nhỉ.
Takase: Đúng vậy.
Peter: Xin chào. Tôi là Peter. Rất hân hạnh được làm quen với cô.
9. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Các từ bổ nghĩa danh từ
-Shizukana heya / căn phòng yên tĩnh
-kireina hana / những bông hoa xinh đẹp
-genkina hito / người khỏe mạnh
10. [Cẩm nang tiếng Nhật] – Phương pháp luyện thi tiếng Nhật (JLPT)
Điều quan trọng nhất khi luyện thi tiếng Nhật (JLPT) là luyện tập thật nhiều.
Đó là cả một quá trình luyện tập lâu dài chứ không phải là làm các bài tập chỉ một hay hai tuần trước khi thi.
11. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Nhớ nhà”
よし: 今日 何時が いい ですか?
たけ: あれは 今日 ですか?
よし: うん、あれは 今日 ですよ。
12. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Nhóm từ cổ phong đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất
Nhóm từ cổ phong: là những đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất được sử dụng thời cổ, hiện tại không còn dùng (trừ một vài trường hợp)
13. [Trạng từ tiếng Nhật] – Trạng từ tượng hình, tượng thanh (56-60)
56. Trạng từ しっかり(Shikkari)
57. Trạng từ はっきり(hakkiri)
58. Trạng từ ちゃっかり(chakkari)
14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (601-650)
601 刺さる ささる Mắc,hóc
602 匙 さじ Thìa,cái muỗng
603 座敷 ざしき Phòng khách
15. [Tính từ tiếng Nhật] – Các dạng so sánh của tính từ
*Để so sánh các vật bằng tiếng Nhật, bản thân các tính từ không thay đổi. Thay vì vậy, có một mẫu đặc biệt cần phải học. Mẫu này thích hợp cho cả các tính từ -i lẫn tính từ -na.
16. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng qua phim truyền hình Osen
1. わっち → わたし: Tôi
2. ~でやんす → ~でございます: là…
3. ~やした → ~ました: quá khứ của động từ
17. [Tiếng Nhật giao tiếp] – Chủ đề “Bảo tàng mỹ thuật”
ピーター: 日本の 美術館は 初めて です。
一徳: 私も。日本人 です けど、今日が 初めて です。
Piitaa: Đây là lần đầu tiên tôi được đến bảo tàng mĩ thuật Nhật Bản..
18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (601-650)
601 小包 こづつみ Bưu phẩm ,gói
602 事 こと Chuyện ,vấn đề
603 異なる ことなる Khác nhau,không đồng ý
19. [Hàn tự tiếng Nhật] – Chữ Kanji trong tiếng Nhật (01-50)
1 日 nichi, jitsu…nhật mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo
2 一 ichi, itsu…nhất một, đồng nhất, nhất định
3 国 koku…..quốc nước, quốc gia, quốc ca
20. [Thành ngữ tiếng Nhật] – Thành ngữ Kyoto – Edo (p5)
“Mi wa mi de tooru hadakan bou”
Giàu-nghèo-sang-hèn khi sinh ra đều trần truồng