1. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N4 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1869

351 祖母 そぼ Bà
352 それで Chính vì thế
353 それに Hơn nữa

Oct 20

2. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (301-367) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2341

301 承 … thừa … ショウ ウ.ケ … うけたまわ.る … thừa nhận
302 純 … thuần … ジュ … ””’ … đơn thuần, thuần khiết
303 順 … thuận … ジュ … ””’ … tòng thuận, thuận tự

Oct 20

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1981

351 たくさん Nhiều
352 タクシー Taxi
353 出す だす Lấy ra

Oct 20

4. [Bảng chữ cái tiếng Nhật] – Hệ thống phụ âm (tt)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3268

Đăng bởi: Trung NguyễnNgày đăng: 19/10/2014 – 1:13 AM3268 Lượt xemPhụ âm hàng za 「ざ」 Khi đứng ở đầu từ và sau 「ん」 thì sử dụng âm tắc xát (âm của […]

Oct 19

5. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (121-130)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2090

121. ~とばかり(に):Cứ như là, giống như là
122. ~とみるや: Vừa…thì liền
123. ~ともあろうものが:Với cương vị….nhưng

Oct 18

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1927

251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo
252 書取 かきとり Viết chính tả
253 垣根 かきね Hàng rào

Oct 18

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2301

251 釣鐘 つりがね Cái chuông lớn, chuông treo
252 吊るす つるす Treo
253 手当て てあて Trợ cấp, bồi thường, điều trị y tế

Oct 18

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2206

301 知らせる しらせる Thông báo
302 調べる しらべる Tìm hiểu, điều tra
303 人口 じんこう Dân số

Oct 18

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2384

301 水曜日 すいようび Thứ 4
302 吸う すう Hút ,hít
303 スカート Cái váy

Oct 18

10. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N3 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2088

251 散 … tán  … サン バ… phấn tán, tản mát
252 賛 … tán  … サン … たす.ける たた.える … tán đồng, tán thành
253 残 … tàn  … ザン サン … のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り

Oct 18

11. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N1 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2023

201 訂 … đính … テイ … … đính chính
202 廷 … đình … テ … … pháp đình, triều đình
203 亭 … đình … テイ チン … … cái đình

Oct 18

12. [Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N2 (201-250)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1947

201 脳 … não … ノウ ドウ … のうずる … bộ não, đầu não
202 悩 … não … ノウ … なや.む なや.ます なや.ましい なやみ … khổ não
203 泥 … nê … デイ ナイ デ ニ ド … ””’ … bùn

Oct 18

13. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1(171-186) “Phần cuối”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2561

171. ~もなにも: Và mọi thứ
172. ~ものやら: Vậy nhỉ, không biết
173. ~ものを: Vậy mà

Oct 18

14. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (161-170)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2667

161.  ~ぶんには(~分には): Nếu chỉ…thì
162.  ~べからず: Không thể, không được
163.  ~べく: Làm để

Oct 18

15. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (151-160)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2987

151. ~ぬまに(~ぬ間に): Mà không biết
152.  ~ねば/ねばならない: Phải làm
153.  ~のみならず: Hơn nữa, và còn thêm

Oct 18

16. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1(141-150)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2139

141.  ~かまけて: Bị cuốn vào, mãi mê
142.  ~こしたことはない: Không gì hơn
143.  ~にしてはじめて: Kể từ lúc

Oct 18

17. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (131-140)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2559

131.  ~なみ(~並み): Giống như là
132.  ~ならいざしらず: Nếu là…thì được nhưng
133.  ~ならまだしも: Nếu…được rồi, đằng này

Oct 18

18. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (111-120)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2451

111. ~というところだ: Đại khái ở mức, bét nhất thì cũng
112.  ~といえども: Tuy…nhưng, chắc chắn là
113.  ~といったらない: Cực kì

Oct 18

19. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (101-110)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2821

101.~ではあるまいし: Vì không phải A nên đương nhiên B
102.~て(は)かなわない: Không thể chịu đựng được
103.~てはばからない: Liều lĩnh, bạo gan dám…

Oct 18

20. [Ngữ pháp tiếng Nhật] – Ngữ pháp N1 (91-100)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1979

91.~だに: Thậm chí, ngay cả
92. ~ためしがない: Chưa từng, chưa bao giờ
93.~たらんとする: Muốn trở thành, xứng đáng với

Oct 18