1. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ngành Ô Tô”

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 4343

1. Áp dụng, ứng dụng適用(てきよう)Application
2. Ẩn, giấu kín隠す(かくす)Hide
3. Ảnh hưởng xấu悪影響(あくえいきょう)Mischief …

Dec 09

2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6487

1 : Guai ga waruin desu. . Tôi thấy không được khỏe
2: Onaka ga sugoku itai desu. . Tôi đau bụng quá
3: Kaze wo hita to omoimasu. . Tôi bị cúm rồi

Nov 21

3. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y” (Các bộ phận cơ thể)

  • Đăng bởi: Trí Chơn
  • Lượt xem: 6257

1. 頭:<đầu>: あたま:: Đầu
2. 額:: ひたい:: Trán
3. 顔:: かお:: Mặt

Nov 08

4. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p5)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 8135

201研究生….Nghiên cứu sinh
202休憩….Nghỉ giải lao
203夏休み….Nghỉ hè

Oct 09

5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Thời trang” (p3)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7134

101 スラックスquần
102 カーゴパンツquần túi hộp
103 カーゴスラックスquần túi hộp

Oct 08

6. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p4)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4462

151 ゼミナールHội thảo, buổi học dạng thảo luận
152 教師ゼミナーHội thảo giáo viên
153 化学記号Ký hiệu hóa học

Oct 01

7. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Kỹ thuật”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7303

1. 垂直 すいちょく… thẳng đứng…. perpendioularity
2 .水平 すいへい …nằm ngang… horizontal
3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ….right angle

Sep 18

8. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p3)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 8516

101.人材…..Nhân tài  
102.テスト….Thi trắc nghiệm
103 .勉強の成績がよう…..Học giỏi

Sep 16

9. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “kinh tế” (Chứng khoán) [p2]

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5882

51. 一般公債…Trái phiếu thông thường
52. ~に株(式)を提供する….Bán cổ phiếu cho ai
53. 建設公債….Trái phiếu kiến thiết

Sep 16

10. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ngành điện” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4482

• ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
• 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
• 仕事 .. しごと .. làm việc

Sep 13

11. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Tin học”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 7907

1.リレーショナル relational
2.コネ connection
3.アスタリスク dấu hoa thị

Sep 10

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (P2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 10092

51リレ….Role
52コンタクトリレー….Roơle congtắcto
53ダクト……Ống ren

Sep 09

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Thời trang” (P2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6504

51 絹糸 きぬいと… tơ
52 ナイロン……nylon ni lông
53 レース…..đăng ten

Sep 08

14. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 10821

51.奨学金…..Học bổng
52.学者…..Học giả
53.欠席届….Đơn xin nghỉ( học)

Sep 08

15. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ô tô” (P2)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4260

51.奥(おく)…..Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)….Distress…….Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)…Deformation……..Biến dạng

Sep 07

16. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ngành điện” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3571

1. 電位 .. でんい .. điện thế
2 .電子 .. でんし .. điện tử
3 .電荷 .. でんか .. phí điện

Aug 25

17. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “kinh tế” (Chứng khoán)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5339

1. 証券保管振替機構…Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2. 外国為替市場…Thị trường hối đoái
3. 前払うひよう….Chi phí trả trước

Aug 24

18. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 5995

1.音楽..Âm nhạc
2.医者..Bác sĩ
3.学校医….Bác sĩ học đường

Aug 24

19. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ô tô” (p1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6959

1. 扁平(へんぺい)…Splay…….Bằng phẳng, nhẵn nhụi
2. 名札(なふだ)….Name card……Bảng tên
3. ギヤ…Gean.. Bánh răng

Aug 22

20. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y” (Cơ thể người)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 3038

1. 膝小僧 ひざこぞう …..knee ……đầu gối
2. 腿 もも…. thigh……. đùi
3. 胴 どう ………waist…….. eo

Aug 22