1. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ngành Ô Tô”
1. Áp dụng, ứng dụng適用(てきよう)Application
2. Ẩn, giấu kín隠す(かくす)Hide
3. Ảnh hưởng xấu悪影響(あくえいきょう)Mischief …
2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y”
1 : Guai ga waruin desu. . Tôi thấy không được khỏe
2: Onaka ga sugoku itai desu. . Tôi đau bụng quá
3: Kaze wo hita to omoimasu. . Tôi bị cúm rồi
3. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y” (Các bộ phận cơ thể)
1. 頭:<đầu>: あたま:
2. 額:
3. 顔:
4. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p5)
201研究生….Nghiên cứu sinh
202休憩….Nghỉ giải lao
203夏休み….Nghỉ hè
5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Thời trang” (p3)
101 スラックスquần
102 カーゴパンツquần túi hộp
103 カーゴスラックスquần túi hộp
6. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p4)
151 ゼミナールHội thảo, buổi học dạng thảo luận
152 教師ゼミナーHội thảo giáo viên
153 化学記号Ký hiệu hóa học
7. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Kỹ thuật”
1. 垂直 すいちょく… thẳng đứng…. perpendioularity
2 .水平 すいへい …nằm ngang… horizontal
3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ….right angle
8. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p3)
101.人材…..Nhân tài
102.テスト….Thi trắc nghiệm
103 .勉強の成績がよう…..Học giỏi
9. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “kinh tế” (Chứng khoán) [p2]
51. 一般公債…Trái phiếu thông thường
52. ~に株(式)を提供する….Bán cổ phiếu cho ai
53. 建設公債….Trái phiếu kiến thiết
10. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ngành điện” (p2)
• ゝームの法則 .. おうむのほうそく .. Định luật Ôm
• 電気゛ネルァー .. でんき゛ネルァー .. điện năng
• 仕事 .. しごと .. làm việc
11. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Tin học”
1.リレーショナル relational
2.コネ connection
3.アスタリスク dấu hoa thị
12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (P2)
51リレ….Role
52コンタクトリレー….Roơle congtắcto
53ダクト……Ống ren
13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Thời trang” (P2)
51 絹糸 きぬいと… tơ
52 ナイロン……nylon ni lông
53 レース…..đăng ten
14. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p2)
51.奨学金…..Học bổng
52.学者…..Học giả
53.欠席届….Đơn xin nghỉ( học)
15. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ô tô” (P2)
51.奥(おく)…..Bên trong, nội thất
52.遭難(そうなん)….Distress…….Bị tai nạn, bị nguy hiểm
53.変形(へんけい)…Deformation……..Biến dạng
16. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ngành điện” (p1)
1. 電位 .. でんい .. điện thế
2 .電子 .. でんし .. điện tử
3 .電荷 .. でんか .. phí điện
17. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “kinh tế” (Chứng khoán)
1. 証券保管振替機構…Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2. 外国為替市場…Thị trường hối đoái
3. 前払うひよう….Chi phí trả trước
18. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Giáo dục” (p1)
1.音楽..Âm nhạc
2.医者..Bác sĩ
3.学校医….Bác sĩ học đường
19. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ô tô” (p1)
1. 扁平(へんぺい)…Splay…….Bằng phẳng, nhẵn nhụi
2. 名札(なふだ)….Name card……Bảng tên
3. ギヤ…Gean.. Bánh răng
20. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “ngành Y” (Cơ thể người)
1. 膝小僧 ひざこぞう …..knee ……đầu gối
2. 腿 もも…. thigh……. đùi
3. 胴 どう ………waist…….. eo