1. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Du lịch”
1. 集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
2. 名札 Thẻ ghi tên
3. 個数 こすう Số lượng hành lý
2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử”
1 – あいず (合図, sign): dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
2 – あえん(亜鉛, zinc): kẽm, mạ kẽm
3 – 赤チン(mercurochrome): thuốc đỏ (dược học)
3. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Cơ khí” (P1)
1. ブレーカ……… Áptomát
2. トランス…… Máy biến áp
3. ヒューズ……. Cầu chì
4. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “thời trang” (may mặc) [p1]
1. マフラー => khăn choàng kín cổ
2. ジャージ => quần áo thể thao
3. 漂白する ひょうはく => tẩy
5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Môi trường”
1. 熱帯雨林 ねったいうりん…..tropical forest….. rừng nhiệt đới
2. 森林破壊 しんりんはかい….deforestation……. nạn phá rừng
3. 砂漠化 さばく….desertification… sa mạc hóa
6. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Y”
1. ビタミン剤 ビタミンざい…..vitamins……vitamin
2. 車いす くるまいす….wheelchair……xe lăn
3. X線 エックスせん….X-ray……X-quang
7. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Xây dựng”
1. のこぎり … handsaw … cưa tay
2. のみ … chisel … cái đục
3. くぎ … nail … đinh
8. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ẩm thực”
1. テーブル … table … bàn
2. こおり… ice … đá
3. パン … bread … bánh mì
9. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Công nghệ thông tin”
1. 戻る => return, trở về
2. 印刷 => print
3. 新規 => new