1. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Du lịch”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4609

1. 集合時間 しゅうごうじかん Thời gian tập trung
2. 名札 Thẻ ghi tên
3. 個数 こすう Số lượng hành lý

Aug 21

2. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Kỹ thuật điện tử”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6745

1 – あいず (合図, sign):   dấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
2 – あえん(亜鉛, zinc):   kẽm, mạ kẽm
3 – 赤チン(mercurochrome):   thuốc đỏ (dược học)

Aug 21

3. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Cơ khí” (P1)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 12435

1. ブレーカ……… Áptomát
2. トランス…… Máy biến áp
3. ヒューズ……. Cầu chì

Aug 21

4. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “thời trang” (may mặc) [p1]

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6761

1. マフラー => khăn choàng kín cổ
2. ジャージ => quần áo thể thao
3. 漂白する ひょうはく => tẩy

Aug 21

5. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Môi trường”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6593

1. 熱帯雨林 ねったいうりん…..tropical forest….. rừng nhiệt đới
2. 森林破壊 しんりんはかい….deforestation……. nạn phá rừng
3. 砂漠化 さばく….desertification… sa mạc hóa

Aug 21

6. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Y”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6677

1. ビタミン剤 ビタミンざい…..vitamins……vitamin
2. 車いす くるまいす….wheelchair……xe lăn
3. X線 エックスせん….X-ray……X-quang

Aug 20

7. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề ngành “Xây dựng”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6760

1. のこぎり … handsaw … cưa tay
2. のみ … chisel … cái đục
3. くぎ … nail … đinh

Aug 20

8. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Ẩm thực”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4497

1. テーブル … table … bàn
2. こおり… ice … đá
3. パン … bread … bánh mì

Aug 20

9. [Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Công nghệ thông tin”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 6826

1. 戻る => return, trở về
2. 印刷 => print
3. 新規 => new

Aug 20