[Tiếng Nhật chuyên ngành] – Chủ đề “Thời trang” (p3)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 08/10/2014 - 11:06 PM
  • 7581 Lượt xem
101 スラックスquần
102 カーゴパンツquần túi hộp
103 カーゴスラックスquần túi hộp
104 スモックáo nữ
105 ツナギáo liền quần
106 防寒着(ぼうかんぎ)áo mùa đông,áo ấm
107 生地(きじ)vải
108 生地品番(きじひんばん)mã số vải
109 生地規格(きじきかく)qui cách vải
110 巾(幅)(はば)khổ rộng
111 長さ(ながさ)chiều dài
112 混率(こんりつ)thành phần vải
113 綿%(めん・・・)cotton
114 ポリエステルpolyeste,sợi tổng hợp
115 附属(ふぞく)phụ liệu
116 附属台帳(ふぞくだいちょう)bảng mẫu phụ liệu
117 芯地(しんじ)keo,dựng
118 インベル芯keo lưng quần,keo cạp quần
119 袋地(ふくろじ)lót túi
120 スレーキi lót túi
121 裏地(うらじ)vải lót
122 配色生地(はいしょくきじ)vải phối màu
123 メッシュlót lưới
124 糸(いと)chỉ
125 衿吊り(襟吊り)(えりつり)nhãn chính
126 品質表示(ひんしつひょうじ)nhãn chất lượng
127 洗濯ネーム(せんたく・・・)nhãn giặt
128 サイズネームnhãn size
129 ワンポイントマークđiểm dấu
130 片布(へんふ)nhãn nẹp hoặc sườn,nhóm máu
131 釦(ボタン)cúc,nút
132 ドット釦nút đóng
133 スナップnút bấm
134 リリベットnút ri vê,nút áo chàm
135 前カンmóc quần
136 ファスナーdây kéo
137 ジッパーdây kéo
138 ゴムthun
139 マジックテープbăng dán,xù gai
140 下げ札(さげふだ)nhãn treo
141 吊りラベルnhãn treo
142 クリップkẹp nhựa
143 台紙bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm
144 ポリ袋túi nilon
145 検針シール(けんしん・・・)nhãn đã dò kim
146 首廻り(くびまわり)vòng cổ
147 胸周り(むね・・・)vòng ngực
148 肩巾(かたはば)rộng vai
149 着丈(きたけ)dài áo
150 袖丈(そでたけ)dài tay

 

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan