251 書留 かきとめ Điền vào,ghi vào,gửi đảm bảo 252 書取 かきとり Viết chính tả 253 垣根 かきね Hàng rào 254 掻く かく Cào ,bới,gãi,đổ mồ hôi 255 嗅ぐ かぐ Ngửi có mùi 256 架空 かくう Điều hư cấu,điều tưởng tượng 257 各自 かくじ Mỗi,mỗi cái riêng rẽ,mỗi cá nhân 258 拡充 かくじゅう Sự mở rộng 259 学術 がくじゅつ Học thuật,khoa học nghệ thuật,lý thuyết 260 各地 かくち Mọi nơi,khắp mọi nơi
261 拡張 かくちょう Sự mở rộng 262 角度 かくど Góc độ 263 学年 がくねん Năm học 264 学部 がくぶ Ngành học 265 格別 かくべつ Khác biệt,ngoại lệ 266 確率 かくりつ Xác suất 267 学力 がくりょく Học lực 268 掛け算 かけざん Tính nhân,nhân lên 269 可決 かけつ Sự chấp nhận,tán thành 270 火口 かこう Miệng núi lửa
271 下降 かこう Rơi xuống,tụt xuống 272 重なる かさなる Chồng chất,xếp chồng lên 273 飾り かざり Trang trí 274 火山 かざん Núi lủa 275 かしこまりました Hiểu rồi 276 貸し出し かしだし Cho mượn 277 過失 かしつ Điều sai,lỗi ,rủi ro 278 果実 かじつ Quả 279 貸間 かしま Phòng cho thuê 280 貸家 かしや Nhà thuê,nhà trọ
281 個所 かしょ Thông qua,địa điểm,một phần 282 過剰 かじょう Vượt quá,quá,thừa 283 かじる Nhai,cắn,ngoạm 284 課税 かぜい Thuế 285 下線 せん Gạch chân 286 かそく Gia tốc 287 加速度 かそくど Độ gia tốc 288 固い かたい Cứng 289 堅い かたい Cứng,vững vàng ,vững chắc 290 片仮名 かたかな Chữ katakana
291 片付く かたづく Dọn dẹp 292 塊 かたまり Cục,tảng,miếng 293 固まる かたまる Đông lại,cứng lại 294 片道 かたみち Đường một chiều 295 傾く かたむく Ngoảnh lại 296 片寄る かたよる Nghiêng,lệch,không cân bằng 297 学科 がっか Giáo khoa,chương trình giảng dạy 298 学会 がっかい Đại hội khoa học 299 楽器 がっき Nhạc cụ 300 学級 がっきゅう Lớp học ,cấp học
Dạy tiếng Nhật Bản