Học tiếng Nhật Bản
Ôn thi tiếng Nhật N2 : từ vựng N2
601 刺さる ささる Mắc,hóc 602 匙 さじ Thìa,cái muỗng 603 座敷 ざしき Phòng khách 604 差し支え さしつかえ Sự gây trở ngại,cản trở 605 差し引き さしひき Sự lên xuống,sự giảm trừ 606 刺身 さしみ Gỏi cá,sasimi 607 刺す さす Xiên,găm,đâm,thọc,châm chích 608 挿す さす Đính thêm,gắn vào 609 注す さす Dội,thêm vào,rót vào 610 射す さす Chích,cho vào,dâng lên
611 流石 さすが Quả là,tốt,tuyệt,như mong đợi 612 撮影 さつえい Sự chụp ảnh 613 雑音 ざつおん Tạp âm 614 さっさと Nhanh chóng ,khẩn trương 615 早速 さっそく Ngay lập tức,không một chút chần chờ 616 錆 さび Han,gỉ,gỉ sét 617 錆びる さびる Han gỉ,mai một 618 座布団 ざぶとん Đệm,đệm ngồi 619 冷ます さます Làm lạnh,làm nguội 620 妨げる さまたげる Gây trở ngại,ảnh hưởng
621 冷める さめる Nguội đi,nguội lạnh,lạnh đi 622 さようなら Chào biệt 623 再来月 さらいげつ Tháng tới 624 再来週 さらいしゅう Tuần sau nữa 625 再来年 さらいねん Năm tới nữa 626 サラリーマン Nhân viên làm việc văn phòng,người làm công ăn lương 627 騒がしい さわがしい Ồn ào,xôn xao,tấp nập 628 さわやか Dễ chịu,sảng khoái 629 三角 さんかく Tam giác,hình tam giác 630 算数 さんすう Số học,phép toán
631 酸性 さんせい Tính a xít 632 産地 さんち Nơi sản xuất 633 サンプル Đơn giản 634 山林 さんりん Rừng rậm 635 仕上がる しあがる Hoàn thiện,hoàn thành 636 しあさって Ngày kìa,3 ngày sau 637 シーズン Mùa 638 シーツ Khăn trải giường,lá,bảng tính 639 寺院 じいん Thiền lâm,chùa chiền 640 しいんと(する) Im lặng như tờ
641 自衛 じえい Tự vệ 642 塩辛い しおからい Muối tiêu 643 司会 しかい Hội đồng thành phố,chủ trì,dẫn chương trình 644 四角 しかく Hình vuông 645 四角い しかくい Hình vuông 646 時間割 じかんわり Thời gian biểu 647 四季 しき 4 mùa 648 敷地 しきち Lô đất,lô đất xây dựng 649 至急 しきゅう Gấp gáp,khẩn cấp 650 敷く しく Trải ,lắp đặt