Học tiếng Nhật Bản
Luyện thi tiếng Nhật N2: Từ vựng N2
551 古典 こてん Sách cũ,cổ điển 552 琴 こと Đàn koto 553 言付ける ことづける Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn 554 言葉遣い ことばづかい Cách sử dụng từ ngữ,lời ăn tiếng nói 555 こないだ Gần đây,mới đây 556 御無沙汰 ごぶさた Lâu lắm rồi mới viết thư 557 こぼす Làm tràn,làm đổ,đánh đổ 558 こぼれる Bị tràn,rơi vãi,chảy ra 559 塵芥 ごみ Rác 560 ゴム Cao su,gôm
561 御免 ごめん Xin lỗi 562 ごめんください Tôi có thể vào được không? 563 小指 こゆび Ngón út,ngón tay út 564 こらえる Chịu đựng ,nhẫn nhịn 565 娯楽 ごらく Trò chuyện,giải trí,sự vui chơi 566 御覧 ごらん Nhìn,xem 567 コレクション Bộ sưu tập,sưu tầm 568 転がす ころがす Ăn,làm cho đổ nhào 569 転がる ころがる Lăn lộn,lăn lóc 570 紺 こん Màu xanh thẫm,màu xanh nước biển
571 コンクリート Bê tông 572 混合 こんごう Tạp,hỗn hợp 573 コンセント Ổ cắm 574 献立 こんだて Trình tự,thứ tự,chương trình làm việc 575 こんばんは Chào buổi tối 576 サークル Câu lạc bộ thể thao 577 在学 ざいがく Đang học 578 再三 さいさん Dăm ba bận,ba bốn lượt ,vài lần 579 祭日 さいじつ Ngày lễ,ngày hội,ngày nghỉ 580 催促 さいそく Sự thúc giục,sự giục giã
581 採点 さいてん Sự chấn điểm,sự chấm bài 582 災難 さいなん Tai nạn,nguy khốn,rủi ro 583 裁縫 さいほう Khâu vá 584 材木 ざいもく Gỗ 585 サイレン Cái còi,còi báo động 586 逆さ さかさ Ngược lại,sự đảo lộn 587 逆様 さかさま Ngược ,ngược lại ,đảo lộn 588 捜す さがす Tìm kiếm 589 遡る さかのぼる Trở lại,đi ngược dòng 590 酒場 さかば Quán bar,phòng uống rượu
591 さきおととい Hôm kìa 592 先程 さきほど Ít phút trước,vừa mới 593 裂く さく xé,xé rách,xé toạc,chia cắt 594 索引 さくいん Mục lục 595 作者 さくしゃ Tác giả 596 削除 さくじょ Xóa đi,gạch bỏ đi,xóa bỏ 597 作成 さくせい Thiết lập,tạo thành,viết 598 作製 さくせい Sự sản xuất,sự chế tác 599 探る さぐる Sờ thấy,mò thấy,dò ra 600 囁く ささやく Xào xạc,róc rách,thì thầm,xì xào
Dạy tiếng Nhật Bản