Luyện thi tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật N2
701 電力 でんりょく Điện năng,điện lực 702 問い合わせ といあわせ Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn 703 車掌 しゃしょう Người phục vụ,người bán vé 704 写生 しゃせい Vẽ phác 705 社説 しゃせつ Xã thuyết,xã luận 706 しゃっくり Sự nấc,nấc 707 シャッター Nút bấm 708 しゃぶる Mút ,ngậm,hút 709 車輪 しゃりん Bánh xe,nỗ lực cố gắng 710 洒落 しゃれ Nói đùa dí dỏm,chơi chữ
711 じゃんけん Oản tù tì 712 集会 しゅうかい Tụ họp,tập hợp 713 住居 じゅうきょ Địa chì nhà,trú quán,chỗ ở 714 集金 しゅうきん Thu tiền 715 集合 しゅうごう Tập hợp,hội họp 716 習字 しゅうじ Luyện tập chữ 717 修繕 しゅうぜん Chỉnh lí 718 重体 じゅうたい Ốm nặng,tình trạng nguy kịch 719 電流 でんりゅう Luồng điện,dòng điện 720 じゅうたん カーペット) Thảm
721 終点 しゅうてん Trạm cuối cùng,điểm cuối cùng,bến cuối cùng 722 重点 じゅうてん Điểm quan trọng 723 就任 しゅうにん Bổ nhiệm,nhậm chức 724 周辺 しゅうへん Vùng xung quanh 725 重役 じゅうやく Giám đốc 726 終了 しゅうりょう Kết thúc 727 重量 じゅうりょう Sức nặng,trọng lượng 728 重力 じゅうりょく Trọng lực 729 熟語 じゅくご Thành ngữ,tục ngữ 730 祝日 しゅくじつ Ngày lễ
731 縮小 しゅくしょう Sự co nhỏ,nén lại 732 受験 じゅけん Ứng khí,tham gia kỳ thi,dự thi 733 主語 しゅご Chủ từ,chủ ngữ 734 出勤 しゅっきん Đi làm 735 述語 じゅつご Vị ngữ 736 出張 しゅっちょう Chuyến đi công tác 737 寿命 じゅみょう Tuổi thọ,đời 738 主役 しゅやく Nhân vật chính,vai chính 739 受話器 じゅわき Ống nghe 740 循環 じゅんかん Tuần hoàn
741 巡査 じゅんさ Tuần cảnh,tuần binh 742 順々 じゅんじゅん Theo trình tự,lần lượt 743 順序 じゅんじょ Tuần tự,trật tự,thứ bậc 744 純情 じゅんじょう Thuần tính,tình cảm trong sáng 745 純粋 じゅんすい Trong trẻo,tinh khiết trong sạch 746 消化 しょうか Sự tiêu hóa,lý giãi 747 小学生 しょうがくせい Học sinh tiểu học 748 しょうがない Không còn cách nào 749 将棋 しょうぎ Cờ tướng,cờ bạc 750 蒸気 じょうき Hơi nước
Dạy tiếng Nhật Bản