1. [Tiếng Nhật giao tiếng] – Trọng âm tiếng Nhật

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 4544

Trọng âm của tiếng Nhật chủ yếu là trọng âm không đều. Trọng âm được xác định theo từ. Những trường hợp từ đồng âm có thể phân biệt nhờ sự khác nhau về trọng âm không ít

Oct 20

2. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1881

451 筋肉 きんにく Cơ bắp
452 金融 きんゆう Tiền tệ lưu thông
453 金曜 きんよう Thứ 6

Oct 20

3. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1952

451 代用 だいよう Thay thế
452 打開 だかい Bước đột phá
453 達者 たっしゃ Khéo léo

Oct 20

4. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1858

501 ピアノ Đàn piano
502 ひ Lạnh ,nguội đi
503 光 ひかり Sáng ,ánh sáng

Oct 20

5. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (501-550)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2578

501 春 はる Mùa xuân
502 貼る はる Dán
503 晴れ はれ Trời trong xanh

Oct 20

6. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1883

451 形容動詞 けいようどうし Tính từ động từ
452 外科 げか Phẫu thuật
453 激増 げきぞう Vụ nổ

Oct 20

7. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2119

401 義務 ぎむ Nghĩa vụ ,trách nhiệm
402 疑問 ぎもん Câu hỏi ,vấn đề
403 逆 ぎゃく Ngược lại ,đối diện

Oct 20

8. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2048

351 感謝 かんしゃ Cám ơn ,cảm tạ
352 患者 かんじゃ Người bệnh
353 勘定 かんじょう Tính tiền

Oct 20

9. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N3 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2048

301 型 かた Hình dạng,mô hình
302 肩 かた Vai ,bờ vai
303 硬い かたい Cứng ,ương ngạnh

Oct 20

10. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2584

401 だぶだぶ Lỏng lẻo, rộng
402 騙す だます Lừa dối, lừa đảo
403 だらけ Ngụ ý có cái gì đó sai lầm như…, tiêu cực

Oct 20

11. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N1 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1883

351 調和 ちょうわ Hài hòa
352 ちょくちょく Thường xuyên, thỉnh thoảng
353 直面 ちょくめん Đối đầu

Oct 20

12. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1888

451 なるほど Hèn chi,quả vậy
452 慣れる なれる Quen với
453 におい Mùi

Oct 20

13. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N4 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1820

401 伝える つたえる Truyền đạt
402 続く つづく Tiếp tục
403 続ける つづける Làm tiếp tục

Oct 20

14. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (451-500)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2071

451 名前 なまえ Họ tên
452 習う ならう Học tập
453 並ぶ ならぶ Được xếp ,được bài trí

Oct 20

15. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N5 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2063

401 デパート Căn hộ
402 でも Nhưng
403 出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện

Oct 20

16. [ Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (401-450)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1853

401 区域 くいき Khu vực,phạm vi,lĩnh vực
402 偶数 ぐうすう Số chẵn
403 空想 くうそう Không

Oct 20

17. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (351-400)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 2539

351 缶詰 かんづめ Đồ hộp
352 乾電池 かんでんち Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô
353 関東 かんとう Vùng kanto

Oct 20

18. [Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng N2 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1909

301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ

Oct 20

19. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N3 (251-300)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1969

251 会合 かいごう Cuộc họp
252 外交 がいこう Ngoại giao
253 開始 かいし Bắt đầu

Oct 20

20. [Từ vựng tiếng Nhật] -Từ vựng N1 (301-350)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Lượt xem: 1834

301 担ぐ かつぐ Vác ,mê tín,khiêng
302 括弧 かっこ Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn
303 活字 かつじ Chữ in,phông chữ,kiểu chữ

Oct 20