401 デパート Căn hộ 402 でも Nhưng 403 出る でる Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện 404 テレビ Tivi 405 天気 てんき Thời tiết 406 電気 でんき Điện 407 電車 でんしゃ Xe điện 408 電話 でんわ Điện thoại 409 戸 と Cửa 410 ドア Cửa chính
411 トイレ toilet 412 どう Như thế nào 413 どうして Tại sao 414 どうぞ Xin mời 415 動物 どうぶつ Động vật 416 どうも Cám ơn 417 遠い とおい Xa 418 十日 とおか Ngày 10 419 時々 ときどき Thỉnh thoảng 420 時計 とけい Đồng hồ
421 どこ Ở đâu 422 所 ところ Nơi ,sở 423 年 とし Năm 424 図書館 としょかん Thư viện 425 どちら Từ đâu 426 どっち Ở đâu 427 とても Rất 428 どなた Vị nào 429 隣 となり Bên cạnh 430 どの Cái nào
431 飛ぶ とぶ Bay 432 止まる とまる Dừng lại 433 友達 ともだち Bạn 434 土曜日 どようび Thứ 7 435 鳥 とり Con chim 436 とり肉 とりにく Thịt gà 437 取る とる Lấy 438 撮る とる Chụp hình 439 どれ Cái nào 440 ナイフ Dao nhỏ
441 中 なか Bên trong 442 長い ながい Dài 443 鳴く なく Kêu,hót 444 無くす なくす Làm mất 445 なぜ Tại sao 446 夏 なつ Mùa hè 447 夏休み なつやすみ Kỳ nghỉ hè 448 など Nào là 449 七つ ななつ 7 cái 450 七日 なのか Ngày 7
Dạy tiếng Nhật Bản