601 向こう むこう Hướng 602 難しい むずかしい Khó 603 六つ むっつ Số 6 604 村 むら Làng 605 目 め Mắt 606 メートル met 607 眼鏡 めがね Kính mắt 608 もう Đã 609 もう一度 もういちど Đã 1 lần 610 木曜日 もくようび Thứ 5
611 持つ もつ Cầm ,nắm 612 もっと Hơn nửa 613 物 もの Vật ,đồ vật 614 門 もん Cổng 615 問題 もんだい Vấn đề 616 八百屋 やおや Cửa hàng rau 617 野菜 やさい Rau 618 易しい やさしい Dễ 619 安い やすい Rẻ 620 休み やすみ Kỳ nghỉ
621 休む やすむ Nghỉ ngơi 622 八つ やっつ 8 cái 623 山 やま Núi 624 やる Làm 625 夕方 ゆうがた Chiều tối 626 夕飯 ゆうはん Cơm tối 627 郵便局 ゆうびんきょく Bưu điện 628 昨夜 ゆうべ Tối qua 629 有名 ゆうめい Nổi tiếng 630 雪 ゆき Tuyết
631 行く ゆく Đi 632 ゆっくりと Thong thả,chậm rãi 633 八日 ようか Ngày 8 634 洋服 ようふく Quần áo của phương tây 635 よく thường 636 横 よこ Bên cạnh 637 四日 よっか Ngày 4 638 四つ よっつ 4 cái 639 呼ぶ よぶ Gọi 640 読む よむ Đọc
641 夜 よる Buổi tối 642 弱い よわい Yếu, kém 643 来月 らいげつ Tháng tới 644 来週 らいしゅう Tuần tới 645 来年 らいねん Năm tới 646 ラジオ Đài 647 ラジカセ / ラジオカセット Nghe nhạc radio 648 りっぱ Lộng lẫy 649 留学生 りゅうがくせい Du học sinh 650 両親 りょうしん Cha mẹ
651 料理 りょうり Thức ăn 652 旅行 りょこう Du lịch 653 零 れい Số không 654 冷蔵庫 れいぞうこ Tủ lạnh 655 レコード Ghi âm 656 レストラン Nhà hàng 657 練習 れんしゅうする Luyện tập 658 廊下 ろうか Hành lang 659 六 ろく Số 6 660 ワイシャツ Áo sơ mi trắng
661 若い わかい Trẻ 662 分かる わかる Hiểu 663 忘れる わすれる Quên 664 私 わたくし Tôi (khiêm tôn) 665 私 わたし Tôi 666 渡す わたす Giao cho,trao cho 667 渡る わたる Đi qua 668 悪い わるい Xấu 669 より、ほう Hơn(dùng trong so sánh)
Dạy tiếng Nhật Bản