201 金曜日 きんようび Thứ 6 202 薬 くすり Thuốc uống 203 ください Xin hãy 204 果物 くだもの Trái cây 205 口 くち Cái miệng 206 靴 くつ Đôi giày 207 靴下 くつした Vớ ,tất chân 208 国 くに Đất nước,quốc gia 209 曇り くもり Đám mây 210 曇る くもる Trở thành mây
211 暗い くらい Tối 212 クラス Lớp học 213 グラム Gram 214 来る くる Đến 215 車 くるま Xe hơi 216 黒 くろ Màu đen 217 黒い くろい Màu đen 218 警官 けいかん Cảnh sát 219 今朝 けさ Sáng nay 220 消す けす Tắt điện
221 結構 けっこう Đủ rồi ,được rồi 222 結婚 けっこん Kết hôn 223 月曜日 げつようび Thứ 2 224 玄関 げんかん Tiền sảnh,hành lang 225 元気 げんき Sức khỏe 226 五 ご Số 5 227 公園 こうえん Công viên 228 交差点 こうさてん Ngã 4 229 紅茶 こうちゃ Hồng trà 230 交番 こうばん Cảnh sát phường
231 声 こえ Giọng nói,tiếng nói 232 コート Áo khoác 233 コーヒー cafe 234 ここ Ở đây 235 午後 ごご Buổi chiều 236 九日 ここのか Ngày 9 237 九つ ここのつ 9 cái 238 午前 ごぜん Buổi sáng 239 答える こたえる Trả lời 240 こちら Chỗ này
241 こっち Chỗ này 242 コップ Cái cốc 243 今年 ことし Năm nay 244 言葉 ことば Từ vựng 245 子供 こども Trẻ con 246 この Này 247 御飯 ごはん Cơm 248 コピーする Coppy 249 困る こまる Khốn khổ 250 これ Cái này
Dạy tiếng Nhật bản