| 101_~における |
101_Tại, trong, ở |
| 102_~にかかわらず |
102_Bất chấp~, không liên quan~ |
| 103_~に代わって |
103_Thay cho~ |
| 104_~に関する/に関して |
104_Liên quan đến~ |
| 105_~にしたがって(従って) |
105_Cùng với ~, dựa theo~ |
| 106_~にしろ |
106_Dẫu là~ |
| 107_~にすぎない(過ぎない) |
107_Chỉ~ |
| 108_~に対して |
108_Đối với~ |
| 109_~に違いない |
109_Nhất định~, chắc là~ |
| 110_~について |
110_Về việc~ |
| 111_~につれて |
111_Cùng với~ |
| 112_~にとって |
112_Đối với~ |
| 113_~にともなって |
113_Cùng với…, Càng…càng |
| 114_~に反して |
114_Trái với… |
| 115_~にわたる/にわたって |
115_Suốt, trải suốt, trải khắp |
| 116_~はともかく |
116_Để sau, khoan bàn |
| 117_~はもとより |
117_Không chỉ, nói chi |
| 118_~は抜きにして |
118_Hãy bỏ…ra, hãy thôi… |
| 119_~反面 |
119_Ngược lại, mặt khác~ |
| 120_~べき/ べきではない |
120_Nên/ không nên |
| 121_~向きだ |
121_Phù hợp, dành cho~ |
|
|
| 122_~も~なら~も、~も~ば~も |
122_Cũng ~ cũng ~ |
| 123_~やら~やら |
123_Nào là~, nào là~ |
| 124_~よりほかない |
124_Chẳng còn cách nào khác là ~ |
| 125_~わけない |
125_Lẽ nào lại, làm sao ~ được |
| 126_~わけだ |
126_Có nghĩa là ~, là vì ~ |
| 127_~わけではない |
127_Không nhất thiết là ~ |
| 128_~わけでもない |
128_Cũng không nhất thiết là ~ |
| 129_~わけにはいかない |
129_Nên không thể/ làm không được/Phải ~ |
| 130_~わけはない/わけがない |
130_Không có lý do~,Không có nghĩa là ~ |
| 131_~を中心に(して)/~を中心として |
131_Lấy ~ là trung tâm, |
| 132_~を通じて |
132_Thông qua (trung gian nào đó)~ |
| 133_~を問わず |
133_Không liên quan đến~,Không là vấn đề~ |