Ngữ pháp tiếng Nhật
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật
101_~における | 101_Tại, trong, ở |
102_~にかかわらず | 102_Bất chấp~, không liên quan~ |
103_~に代わって | 103_Thay cho~ |
104_~に関する/に関して | 104_Liên quan đến~ |
105_~にしたがって(従って) | 105_Cùng với ~, dựa theo~ |
106_~にしろ | 106_Dẫu là~ |
107_~にすぎない(過ぎない) | 107_Chỉ~ |
108_~に対して | 108_Đối với~ |
109_~に違いない | 109_Nhất định~, chắc là~ |
110_~について | 110_Về việc~ |
111_~につれて | 111_Cùng với~ |
112_~にとって | 112_Đối với~ |
113_~にともなって | 113_Cùng với…, Càng…càng |
114_~に反して | 114_Trái với… |
115_~にわたる/にわたって | 115_Suốt, trải suốt, trải khắp |
116_~はともかく | 116_Để sau, khoan bàn |
117_~はもとより | 117_Không chỉ, nói chi |
118_~は抜きにして | 118_Hãy bỏ…ra, hãy thôi… |
119_~反面 | 119_Ngược lại, mặt khác~ |
120_~べき/ べきではない | 120_Nên/ không nên |
121_~向きだ | 121_Phù hợp, dành cho~ |
122_~も~なら~も、~も~ば~も | 122_Cũng ~ cũng ~ |
123_~やら~やら | 123_Nào là~, nào là~ |
124_~よりほかない | 124_Chẳng còn cách nào khác là ~ |
125_~わけない | 125_Lẽ nào lại, làm sao ~ được |
126_~わけだ | 126_Có nghĩa là ~, là vì ~ |
127_~わけではない | 127_Không nhất thiết là ~ |
128_~わけでもない | 128_Cũng không nhất thiết là ~ |
129_~わけにはいかない | 129_Nên không thể/ làm không được/Phải ~ |
130_~わけはない/わけがない | 130_Không có lý do~,Không có nghĩa là ~ |
131_~を中心に(して)/~を中心として | 131_Lấy ~ là trung tâm, |
132_~を通じて | 132_Thông qua (trung gian nào đó)~ |
133_~を問わず | 133_Không liên quan đến~,Không là vấn đề~ |