[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng “Các bộ phận cơ thể”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 31/10/2014 - 4:04 PM
  • 2682 Lượt xem

Từ vựng tiếng Nhật Các bộ phận cơ thể

 

Phù hợp với các bạn bắt đầu học tiếng Nhật và các bạn Du học

Hán tự: <Hán việt>: Hiragana: <Romaji>: Tiếng việt
1. 頭:<đầu>: あたま:<Atama>: Đầu
2. 額:<ngạch>: ひたい:<Hitai>: Trán
3. 顔:<nhan>: かお:<Kao>: Mặt 
4. 耳:<nhĩ>: みみ:<Mimi>: Tai
5. 目:<mục>: め:<Me>: Mắt
6. 鼻:<tỵ>: はな:<Hana>: Mũi
7. 口:<khẩu>: くち:<Kuchi>: Miệng
8. 舌:<thiệt>:した:<Shita>: Lưỡi
9. Hoo. Má
10. 顎:<ngạc> あご:<Ago> Cằm
11. 後頭部:<hậu đầu bộ>:こうとうぶ:<Koutoubu>: Gáy:
12. 歯:<xỉ>:は:<Ha>: Răng
13. 喉:<hầu>:のど:<Nodo>: Cổ họng
14. 首:<thủ>:くび:<Kubi>: Cổ
15. 肩:<kiên>:かた:<Kata>: Vai
16. 胸:<hung>:むね:<Mune>: Ngực
17. 手:<thủ>:て:<Te>: Tay
18. 指:<chỉ>:ゆび:<Yubi> Ngón tay
19. 肋骨:<lặc xương>:ろっこつ:<Rokkotsu>: Xương sườn
20. 心:<tâm>:こころ:<kokoro>: Tim
21. 肝臓:<can tạng>:かんぞう:<Kanzou>: Gan
22. 腸:<trường, tràng>:ちょう:<Chou>: Ruột
23. 大腸:<đại tràng>:だいちょう:<Daichou>: Ruột già
24. 小腸:<tiểu tràng>:しょうちょう:<Shouchou>: Ruột non
25. 腎臓:<thận tạng>:じんぞう:<Jinzou>: Thận
26. 脊髄:<tích tủy>:せきずい:<Sekizui>: Tủy
27. 後門:<hậu môn>:こうもん:<Koumon>: Hậu môn
28. 胃:<vị>:い:<i>: Bao tử
29. 肺:<phế>:はい:<Hai>: Phổi
30. 腕:<oản>:うで:<Ude>: cánh tay
31. 足:<túc>:あし:<Ashi>: Chân
32. 足首:<túc thủ>:あしくび:<Ashikubi>: Cổ chân
33. 踵:<chủng>:かかと:<Kakato>: Gót chân
34. 背中:<>:せなか:<Senaka>: Lưng
35. 肘:<trửu>:ひじ:<Hiji>: Cùi chõ
36. 胸:<hung>:むね:<Mune>: Ngực
37. 腰:<yêu>:こし:<Koshi>: Eo, hông
38. 尻:<khào>:しり:<Shiri>: Mông
39. 膝:<tất>:ひざ:<Hiza>: Đầu gối
40. 皮膚:<bỉ phu>:ひふ:<Hifu>: Da
41. 骨:<xương>:ほね:<Hone>: Xあương
42. 筋:<cân>:すじ:<Suji>: Gân
43. 尿:<niệu>:にょう:<Nyou>: Nước tiểu
44. 脈:<mạch>:みゃく:<Myaku>: Mạch
45. 血:<huyết>:ち:<Chi>: Máu
46. 御腹:<ngự phúc>:おなか:<Onaka>: Bụng
47. 子宮:<tử cung>:しきゅう:<Shikyuu>: Tử cung

 

Bình Lão Đại

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan