Học tiếng Nhật – Từ vựng tiếng Nhật về Các loại rau củ
1. Đậu Cove インゲン Ingen (Kidney Beans) 2. Dưa leo きゅうり Kyuuri 3. Măng 竹の子 Take-no-ko 4. Nấm rơm キノコ Kinoko 5. Nấm đông cô しいたけ Shiitake 6. Nấm mèo きくらげ Kikurage 7. Hành tây 玉ねぎ Tamanegi 8. Hành lá 長ねぎ Naganegi 9. Giá đỗ もやし Moyashi 10. Mướp へちま Hechima
11. Đậu bắp オクラ Okura 12. Măng tây アスパラガス Asuparagasu (Asparagas) 13. Ngó sen ハスの根 Hasu-no-ne 14. Củ sen レンコン Renkon 15. Hạt sen ハスの実 Hasu-no-mi 16. Mướp đắng ゴーヤ Gouya (Bitter Gurd) 17. Đậu Hà Lan グリーンピース Guriin piisu (greenpeace) 18. Đậu phộng ピーナッツ Piinattsu (Peanuts) 19. Đậu hột 豆 (まめ) Mame 20. Cà chua トマト Tomato
21. Cà tím なす Nasu 22. Củ cải 大根 (だいこん) Daikon 23. Cà rốt 人参 (にんじん) Ninjin 24. Củ cải tây かぶ Kabu 25. Khoai lang サツマイモ Satsuma-imo 26. Khoai tây ジャガイモ Jaga-imo 27. Khoai sọ タロイモ Taro-imo 28. Khoai mỡ trắng とろろいも Tororo-imo 29. Bí 南瓜 (かぼちゃ) Kabocha 30. Bí rổ スクワッシュ Sukuwasshu (Turban Squash)
31.Rau cải Nhật ホウレン草 hourensou 32.Rau muống 空心菜 kuushinsai 33.Rau cải chíp 青梗菜 Chingensai 34.Rau cần 水菜 Mizuna 35.Rau cải thảo 白菜 Hakusai 36.Rau cải bắp キャベツ Kyabetsu 37.Rau xà lách レタス Retasu 38.Nấm thông 松茸 Matsutake 39.Nấm kim châm えのき Enoki 40.Nấm đùi gà えりんぎ Eringi 41.Mộc nhĩ 木耳 Kikurage 42.Nấm hương 椎茸 Shiitake
Học tiếng Nhật Bản