1 日 nichi, jitsu...nhật mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo 2 一 ichi, itsu...nhất một, đồng nhất, nhất định 3 国 koku.....quốc nước, quốc gia, quốc ca 4 十 juu, jiQ ....thập mười 5 大 tai...đại to lớn, đại dương, đại lục dai, 6 会 kai e...,hội hội họp, đại hội , 7 人 jin, nin.....nhân nhân vật 8 年 nen.....niên năm, niên đại 9 二 ni....nhị 2 10 本 hon.... bản sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất
11 三 san... tam 3 12 中 chuutrung.... trung tâm, trung gian, trung ương 13 長 choo....trường, trưởng trường giang, sở trường; hiệu trưởng 14 出 shutsu, sui.....xuất xuất hiện, xuất phát 15 政 sei, shoo.....chính chính phủ, chính sách, hành chính 16 五 go....ngũ 5 17 自 ji, shi.....tự tự do, tự kỉ, tự thân 18 事 ji, zu...sự sự việc 19 者 sha....giả học giả, tác giả 20 社 sha .....xã xã hội, công xã, hợp tác xã
21 月 getsu, gatsu ......nguyệt mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực 22 四 shi....tứ 4 23 分 bun, fun, bu.... phân phân số, phân chia 24 時 ji....thời thời gian 25 合 goo, gaQ, kaQ...hợp thích hợp, hội họp, hợp lí 26 同 doo....đồng đồng nhất, tương đồng 27 九 kyuu, ku...cửu 9 28 上 joo, shoo.... thượng thượng tầng, thượng đẳng 29 行 koo, gyoo, an....... hành, hàng thực hành, lữ hành; ngân hàng 30 民 min.....dân quốc dân, dân tộc
31 前 zen...tiền trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền 32 業 gyoo, goo...nghiệp nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp 33 生 sei, shoo... sinh sinh sống, sinh sản 34 議 gi... nghị nghị luận, nghị sự 35 後 go, koo...hậu sau, hậu quả, hậu sự 36 新 shin...tân mới, cách tân, tân thời 37 部 bu...bộ bộ môn, bộ phận 38 見 ken... kiến ý kiến 39 東 too...đông phía đông 40 間 kan, ken... gian trung gian, không gian
41 地 chi, ji ...địa thổ địa, địa đạo 42 的 teki...đích mục đích, đích thực 43 場 joo ...trường hội trường, quảng trường 44 八 hachi...bát 8 45 入 nyuu.....nhập nhập cảnh, nhập môn, nhập viện 46 方 hoo....phương phương hướng, phương pháp 47 六 roku ...lục 6 48 市 shithị ....thành thị, thị trường 49 発 hatsu, hotsu...phát xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn 50 員 in...viên thành viên, nhân viên
Hỗ trợ học Hán Tự