[Hàn tự tiếng Nhật] – Chữ Kanji trong tiếng Nhật (01-50)

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 29/10/2014 - 10:27 AM
  • 2117 Lượt xem
1 日 nichi, jitsu...nhật mặt trời, ngày, nhật thực, nhật báo 
2 一  ichi, itsu...nhất một, đồng nhất, nhất định
3 国 koku.....quốc nước, quốc gia, quốc ca 
4 十 juu, jiQ ....thập mười 
5 大 tai...đại to lớn, đại dương, đại lục dai, 
6 会 kai e...,hội hội họp, đại hội , 
7 人 jin, nin.....nhân nhân vật 
8 年 nen.....niên năm, niên đại 
9 二 ni....nhị 2 
10 本 hon.... bản sách, cơ bản, nguyên bản, bản chất
11 三 san... tam 3 
12 中 chuutrung.... trung tâm, trung gian, trung ương 
13 長 choo....trường, trưởng trường giang, sở trường; hiệu trưởng 
14 出 shutsu, sui.....xuất xuất hiện, xuất phát 
15 政 sei, shoo.....chính chính phủ, chính sách, hành chính 
16 五 go....ngũ 5 
17 自 ji, shi.....tự tự do, tự kỉ, tự thân
18 事 ji, zu...sự sự việc 
19 者 sha....giả học giả, tác giả 
20 社 sha .....xã xã hội, công xã, hợp tác xã
21 月 getsu, gatsu ......nguyệt mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực 
22 四 shi....tứ 4 
23 分 bun, fun, bu.... phân phân số, phân chia 
24 時 ji....thời thời gian 
25 合 goo, gaQ, kaQ...hợp thích hợp, hội họp, hợp lí  
26 同 doo....đồng đồng nhất, tương đồng 
27 九 kyuu, ku...cửu 9 
28 上 joo, shoo.... thượng thượng tầng, thượng đẳng
29 行 koo, gyoo, an....... hành, hàng thực hành, lữ hành; ngân hàng 
30 民 min.....dân quốc dân, dân tộc
31 前 zen...tiền trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền 
32 業 gyoo, goo...nghiệp nghề nghiệp, công nghiệp, sự nghiệp 
33 生 sei, shoo... sinh sinh sống, sinh sản 
34 議 gi... nghị nghị luận, nghị sự 
35 後 go, koo...hậu sau, hậu quả, hậu sự 
36 新 shin...tân mới, cách tân, tân thời 
37 部 bu...bộ bộ môn, bộ phận 
38 見 ken... kiến ý kiến 
39 東 too...đông phía đông 
40 間 kan, ken... gian trung gian, không gian
41 地 chi, ji ...địa thổ địa, địa đạo 
42 的 teki...đích mục đích, đích thực 
43 場 joo ...trường hội trường, quảng trường 
44 八 hachi...bát 8 
45 入 nyuu.....nhập nhập cảnh, nhập môn, nhập viện
46 方 hoo....phương phương hướng, phương pháp 
47 六 roku ...lục 6 
48 市 shithị ....thành thị, thị trường 
49 発 hatsu, hotsu...phát xuất phát, phát kiến, phát hiện, phát ngôn 
50 員 in...viên thành viên, nhân viên

 

Hỗ trợ học Hán Tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan