[Hán tự tiếng Nhật ] – Từ Hán không có hoặc không được sử dụng

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 16/12/2014 - 3:29 PM
  • 2132 Lượt xem

Học tiếng Nhật Bản – Từ Hán không có hoặc không được sử dụng nữa trong Tiếng Nhật

 

1)Bang giao (邦交) 国交 「こっこう」
2)Báo chí (報誌) 新聞雑誌 「しんぶんざっし」
3)Bảo đảm (保担) 保証 「ほしょう」
4)Báo thức (報識) 時報、目覚まし 「じほう」、「めざまし」
5)Biện pháp (弁法) 方策 「ほうさく」
6)Bưu điện (郵電) 郵便 「ゆうびん」
7)Chi tiết (枝節) 詳細 「しょうさい」
8)Chương trình (章程) 番組 「ばんぐみ」
9)Công nhân (工人) 労働者 「ろうどうしゃ」
10)Ca sĩ (歌士) 歌手 「かしゅ」
11)Cầu nguyện (球願) 祈る 「いのる」
12)Chân dung (真容) 肖像 「しょうぞう」
13)Chuyên gia (専家) 専門者 「せんもんしゃ」
14)Cố đô (故都) 古都 「こと」
15)Dân số (民数) 人口 「じんこう」
16)Đại diện (代面) 代理、代表 「だいり」、「だいひょう」
17)Đào tạo (陶造) 養成 「ようせい」
18)Điều khiển (調遣) 監督 「かんとく」
19)Đình công (停工) ストライキ STRIKE
20)Định cư (定居) 定住 「ていじゅう」
21)Đính hôn (訂婚) 婚約 「こんやく」
22)Đồng bằng (同棚) 平野 「へいや」
23)Du lịch (旅歴) 旅行 「りょこう」
24)Dự thảo (予草) 草案 「そうあん」
25)Giải khát (解渇) 清涼飲料 「せいりょういんりょう」
26)Giải trí (解智) 娯楽 「ごらく」
27)Giải pháp (解法) 解決策  「かいけつさく」
28)Hải đăng (海燈) 灯台 「とうだい」
29)Hải phận (海分) 領海 「りょうかい」
30)Hình ảnh (形影) 映像 「えいぞう」
31)Hộ chiếu (護照) 旅券 「りょけん」
32)Hội thảo (会討) 討論会、セミナー 「とうろんかい」
33)Ích kỷ (益己) 利己「的」 「りこてき」
34)Khách sạn (客桟) ホテル HOTEL
35)Khẩu trang (口装) マスク MASK
36)Khán giả (看者) 観客 「かんきゃく」
37)Kinh niên (経年) 慢性 「まんせい」
38)Lạc lậu (落後) 後進 「こうしん」
39)Lãnh đạo (領導) 指導者 「しどうしゃ」
40)Lịch sự (歴事) 礼儀「正しい」      「れいぎただしい」
41)Liên doanh (連営) 合弁 「ごうべん」
42)Liên hoan (連歓) ~祭 (まつり)
43)Linh động (霊動) 躍動、柔軟 「じゅうなん」
44)Lưu luyến (留恋) 未練 「みれん」
45)Ly dị (離異) 離婚 「りこん」
46)Nhạc sĩ (楽士) 音楽家 「おんがくか」
47)Nghệ sĩ   (芸士) 芸術家 「げいじゅつか」
48)Ngoại tệ   (外弊) 外貨 「がいか」
49)Phụ trách (負責) 担当 「たんとう」
50)Siêu thị (超市) スーパーマーケット SUPERMAKET
51)Sinh viên  (生員) 学生 「口座」
52)Tài khoản (財款) 口座 「こうざ」
53)Tham lang (貪狼) 貪欲 「どんよく」
54)Thành phố (城舗) 市、町 「いち」、まち」
55)Thuận lợi (順利) 有利 「ゆうり」
56)Thương lượng (商量) 交渉 「こうしょう」
57)Tiềm năng (潜能) 潜在能力 「せんざいのうりょく」
58)Tiềm thức (潜識) 潜在意識 「せんざいいしき」
59)Tiếp thị (接市) 市場調査 「しじょうちょうさ」
60)Tổng đài (総台) 交換台 「こうかんだい」
61)Tranh chấp (争執) 紛争 「ふんそう」  
62)Truyền hình (伝形) テレビ TV
63)Truyền thần (伝神) イメージ。ポートレート (Image portrait)
64)Từ trần (辞纏) 逝去 (せいきょう) 
65)Ưu hạng (優項) 第一級 「だいいっきゅう」
66)Ủy ban (李班) 委員会 「いいんかい」
67)Vị hôn thê (未婚妻) 婚約者 「こんやくしゃ」「女性」    
68)Vị hôn phu (未婚夫) 婚約者 「こんやくしゃ」「男性」

 

Hỗ trợ học Hán tự

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan