Osen – 1話の語彙
1. わっち → わたし: Tôi 2. ~でやんす → ~でございます: là... 3. ~やした → ~ました: quá khứ của động từ 4. ~っす → ~です: là... 5. 老舗(しにせ) → 昔から続いている店: cửa hàng có từ lâu đời 6. 料亭(りょうてい) → 日本料理の店: nhà hàng (kiểu Nhật) 7. 女将(おかみ) → 旅館や料亭の女主人: Bà chủ nhà hàng hoặc quán trọ kiểu Nhật. 8. 板前(いたまえ) → 日本料理の料理人: Đầu bếp 9. 板長(いたちょう) → 一番偉い板前: Người đầu bếp giỏi nhất 10. 二番板(にばんいた) → 二番目に偉い板前: Người đầu bếp giỏi thứ 2.
11. 追い回し(おいまわし) → 雑用係: 12. 板場(いたば) → 台所: Bếp núc, nhà bếp 13. 仲居(なかい) → 接客係: Cô hầu bàn 14. 仲居頭(なかいがしら) → 一番偉い仲居: Trưởng phục vụ bàn 15. 面取り(めんとり) → 角を取ること: 16. 隠し包丁(かくしぼうちょう) → 火を通す目的などで包丁を入れるこ と : 17. 腸(はらわた) → 内臓(ないぞう): Ruột 18. リヤカー → 人や自転車で荷物を運ぶための車: Xe kéo 19. 信楽焼き(しがらきやき) → 焼き物の1つ: 20. 合点(がってん) → 了解(りょうかい): Nắm rõ
21. 初心(うぶ) → 生まれたままの純粋さ: ý định ban đầu 22. 思想(しそう) → 生き方についての考え: Suy nghĩ về cách sống 23. 賄い料理(まかないりょうり) → 従業員用の料理: Đồ ăn của nhân viên 24. 割り下(わりした) → 出し汁を調理したもの: 25. 割烹着(かっぽうぎ) → エプロン: Cái tạp dề 26. レシピ→ 料理の作り方(recipe): Cách nấu ăn 27. 手前味噌(てまえみそ) → 自分のことをほめること: Tự khen mình 28. 仕分ける(しわける) → 整理する: Sắp xếp các mặt hàng để bày biện 29. 金物(かなもの) → 金属の物: Đồ ngũ kim, đồ vật bằng kim loại 30. 扱き使う(こきつかう) → 激しく使う: Sử dụng với cường độ mạnh (?)
31. 按排(あんばい) → 具合(ぐあい): Trạng thái, tình trạng (?) 32. お茶っ葉(おちゃっぱ) → お茶の葉: Lá trà 33. 大女将(おおおかみ) → 先代の女将: Bà chủ trước đây 34. 目利き(めきき) → 物の価値を評価できる人: Người có khả năng đánh giá giá trị của đồ vật 35. 物になる(ものになる) → 活躍できるようになる: Trở nên nhanh nhẹn, linh lợi 36. 頬(ほ)っぺたが落ちる → おいしい: Ngon lành, ngon miệng, ngon 37. 虫食い(むしくい) → 虫に食べられた物: Bị sâu đục, bị mọt ăn 38. 不精(ぶしょう) → 怠ける(なまける)こと: Lười biếng, uể oải, chậm chạp, chậm trễ 39. 樽(たる) → 木でできた入れ物: Thùng gỗ 40. 小腹(こばら)がすく → 少しお腹がすく: Hơi đói bụng
41. 選る(よる) → 選ぶ: Tuyển, lựa 42. 野暮(やぼ) → 人情を理解していないこと: không tinh tế; không tế nhị 43. 糀(こうじ) → 酒や味噌を作る時の菌(きん): Men (?) dùng để làm rượu và Miso 44. 部外者(ぶがいしゃ) → 無関係な人: Người ngoài cuộc, người không cùng nghề 45. 五分五分(ごぶごぶ) → 2つの差がないこと: giữ lại, trói buộc, buộc 46. 鰹節(かつおぶし) → 魚から作った調味料: Gia vị được làm từ cá. 47. 一番出汁(いちばんだし) → 最初に取った出汁: 48. 鮮度(せんど) → 新鮮さの度合い: độ tươi; độ tươi mới 49. 持て成す(もてなす) → 接待する: Tiếp đãi; chiêu đãi, đối đãi 50. 草鞋(わらじ) → 草でできた靴: Giày cỏ 51. へたれ → 根性がない人: Người không gan dạ, 52. 空焚き(からだき) → 鍋などに水も入れない状態でたくこ と : Đun xoong, nồi, chảo mà không cho nước
Dạy tiếng Nhật Bản