STT
|
Thành ngữ
|
Hình minh họa
|
Giảng nghĩa
|
41. |
“Mi wa mi de tooru hadakan bou” Giàu-nghèo-sang-hèn khi sinh ra đều trần truồng |
Mọi người khi sinh ra đều bình đẳng |
|
42. |
“Shiwan bou no kaki no tane” Hạt hồng của thầy chùa keo kiệt |
– Luộc lên rồi nói là gạo bọn họ cũng không biết đâu – Tôi biết nè |
Người keo kiệt đến thứ nhỏ nhặt nhất cũng tiếc |
43. |
“En no shita no mai“ Nhảy múa ngoài hành lang |
- Vậy mới nói, sao tôi lại ở đây?
|
Ý là cố làm ra vẻ không biết |
44. |
“Hyotan kara koma ga deru” Ngựa chui ra từ hồ lô |
- Hả, lẽ nào có chuyện này?
|
Làm giả thành thật |
45. |
“Mochi wa mochiya” Muốn ăn bánh tổ thì đi tìm tiệm bánh tổ |
- Ngon quá đi! Đương nhiên!
|
Làm việc gì cũng nên tìm đúng người, đúng chỗ |
46. |
“Sendan wa futaba yori kanbashi” Bạch đàn từ lúc nảy mầm đã thơm |
Nhìn
|
Vĩ nhân từ nhỏ đã xuất sắc |
47. |
“Suzume hyaku made odori wasurezu” Chim sẻ tới lúc chết cũng không quên nhảy |
Bản tính khó dời |
|
48. |
“Kyou ni inaka ari” Ở kinh kỳ cũng có chỗ nhà quê |
-
|
|
49. |
“Inu mo arukeba bou ni ataru” Chó đi lang thang trên đường thế nào cũng có ngày ăn gậy |
Đi đêm có ngày gặp ma |
|
50. |
“Ron yori shouko” Bằng chứng mạnh hơn lý lẽ |
– Vẻ đẹp trước mắt mình, chẳng phải là bằng chứng ư?
|
-
|
Hỗ trợ học Hán Tự