[Từ vựng tiếng Nhật] – Chủ đề về “Gốm sứ”

  • Đăng bởi: Trung Nguyễn
  • Ngày đăng: 25/08/2014 - 2:39 PM
  • 3126 Lượt xem

[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng về “Gốm sứ”

セラミック..Gốm sứ.. Ceramic
陶磁器... とうじき... ceramics and porcelain
陶芸品... とうげいひん... ceramic art
窯元... かまもと...Đồ gốm... Pottery
陶器... とうき..Đồ gốm.. Pottery
焼き物... やきもの...Đồ gốm... Pottery
磁器... じき...Sứ Porcelain,... china
丼... どんぶり....tô sứ. china bowl
テラコッタ....Đất nung, gốm nung đỏ ..Terracotta
	クレー、クレイ...Đất sét ..Clay
粘土... ねんど、ねばつち... Clay
	エナメル有り陶器.....Gốm tráng men ...Pottery with enamel
	エナメル無し陶器....Gốm không tráng men..... Pottery without enamel
	手工業の陶器... てこうぎょう....Gốm vuốt tay..... Handicraft pottery
	彩文土器... さいもんどき......Gốm sơn .......Painted pottery
	ラッカー塗装の... らっかーとそうの....Gốm phủ sơn mài .....Lacquered pottery
	漆塗り木材品... もくざいひん......Gỗ phủ sơn mài .....Lacquered wood
	合成石材... ごうせいせきざい....Bột đá composit..... Composite stone
	銅めっき... どうめっき....Gốm si đồng ......Copper plating
	金めっき...Mạ vàng.... Gild
	エンボス.....Đắp nổi ....Embossed
彫刻する... ちょうこくする...Sự khắc, sự trổ, sự chạm .....engraving
	エナメル....Lớp men ....Enamel
釉... うわぐすり.......Glaze
	色釉... いろうわぐすり....Men màu.... Colored enamel
	翡翠釉... かわせみうわぐすり....Men ngọc ....Jade-glazed
	結晶釉... けっしょううわぐすり....Men kết tinh.. Crystal glaze
	ガラス状エナメル....Men thuỷ tinh... Vitreous enamel
	蝋燭仕上げ釉... ろうそくしあげうわぐすり...Men vẽ nến.... Candle finished glaze
クラックル...Men rạn truyền thống..... crackle glazed

Dạy tiếng Nhật Bản

Bài học xem nhiều

Bài học liên quan