[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng về “Gốm sứ”
セラミック..Gốm sứ.. Ceramic 陶磁器... とうじき... ceramics and porcelain 陶芸品... とうげいひん... ceramic art 窯元... かまもと...Đồ gốm... Pottery 陶器... とうき..Đồ gốm.. Pottery 焼き物... やきもの...Đồ gốm... Pottery 磁器... じき...Sứ Porcelain,... china 丼... どんぶり....tô sứ. china bowl テラコッタ....Đất nung, gốm nung đỏ ..Terracotta クレー、クレイ...Đất sét ..Clay
粘土... ねんど、ねばつち... Clay エナメル有り陶器.....Gốm tráng men ...Pottery with enamel エナメル無し陶器....Gốm không tráng men..... Pottery without enamel 手工業の陶器... てこうぎょう....Gốm vuốt tay..... Handicraft pottery 彩文土器... さいもんどき......Gốm sơn .......Painted pottery ラッカー塗装の... らっかーとそうの....Gốm phủ sơn mài .....Lacquered pottery 漆塗り木材品... もくざいひん......Gỗ phủ sơn mài .....Lacquered wood 合成石材... ごうせいせきざい....Bột đá composit..... Composite stone 銅めっき... どうめっき....Gốm si đồng ......Copper plating 金めっき...Mạ vàng.... Gild
エンボス.....Đắp nổi ....Embossed 彫刻する... ちょうこくする...Sự khắc, sự trổ, sự chạm .....engraving エナメル....Lớp men ....Enamel 釉... うわぐすり.......Glaze 色釉... いろうわぐすり....Men màu.... Colored enamel 翡翠釉... かわせみうわぐすり....Men ngọc ....Jade-glazed 結晶釉... けっしょううわぐすり....Men kết tinh.. Crystal glaze ガラス状エナメル....Men thuỷ tinh... Vitreous enamel 蝋燭仕上げ釉... ろうそくしあげうわぐすり...Men vẽ nến.... Candle finished glaze クラックル...Men rạn truyền thống..... crackle glazed
Dạy tiếng Nhật Bản