501 経験 けいけん Kinh nghiệm 502 傾向 けいこう Khuynh hướng 503 警告 けいこく Cảnh cáo 504 計算 けいさん Tính toán 505 掲示 けいじ Thông báo ,yết thị 506 刑事 けいじ Hình sự 507 芸術 げいじゅつ Nghệ thuật 508 契約 けいやく Hợp đồng,thỏa thuận 509 経由 けいゆ Thông qua 510 ケース Khi
511 ゲーム Game 512 怪我 けが Bị thương,chấn thương 513 劇 げき Vở kịch 514 劇場 げきじょう Nhà hát 515 体育 たいいく giáo dục thể chất, thể dục, thể thao 516 化粧 けしょう Hóa trang,trang điểm 517 けち Keo kiệt 518 結果 けっか Kết quả 519 欠陥 けっかん Khiếm khuyết,khuyết điểm 520 結局 けっきょく Kết cục
521 決心 けっしん Quyết định,xác định 522 欠席 けっせき Vắng mặt 523 決定 けってい Quyết định 524 欠点 けってん Khuyết điểm 525 月曜 げつよう Thứ 2 526 結論 けつろん Kết luận 527 煙 けむり Khói 528 券 けん Vé ,phiếu,chứng chỉ 529 県 けん Quận 530 軒 けん Mái hiên,mái nhà
531 喧嘩 けんか Cãi nhau 532 見解 けんかい Ý kiến,quan điểm 533 限界 げんかい Giới hạn,ràng buộc 534 現金 げんきん Tiền mặt 535 言語 げんご Ngôn ngữ 536 健康 けんこう Sức khỏe 537 検査 けんさ Kiểm tra 538 現在 げんざい Hiện tại 539 現実 げんじつ Hiện thực 540 現象 げんしょう Hiện tượng
541 現状 げんじょう Tình trạng hiện tại ,hiện trạng 542 建設 けんせつ Xây dựng,thành lập 543 現代 げんだい Hiện đại 544 建築 けんちく Kiến trúc ,xây dựng 545 見当 けんとう Ngày nay 546 検討 けんとう Tham khảo ,xem xét 547 現場 げんば Hiện trường 548 憲法 けんぽう Hiến pháp 549 権利 けんり Quyền ,đặc quyền 550 後 ご Sau đó ,kể từ sau đó
Dạy tiếng Nhật Bản