701 支出 ししゅつ Chi tiêu,chi phí 702 事情 じじょう Tình hình ,sự tình 703 詩人 しじん Nhà thơ 704 自身 じしん Chính mình,cá nhân 705 沈む しずむ Chìm xuống ,cảm thấy chán nản 706 思想 しそう Tư tưởng ,suy nghĩ 707 舌 した lưỡi 708 次第 しだい Ngay lập tức,thứ tự 709 事態 じたい Tình hình 710 従う したがう Tuân thủ ,làm theo,tuân theo
711 したがって したがって Do đó,phù hợp với 712 支度 したく Chuẩn bị 713 親しい したしい Thân mật,gần gũi 714 七 しち Số 7 715 質 しつ Chất lượng ,tính chất 716 失業 しつぎょう Thất nghiệp 717 実験 じっけん Thực nghiệm 718 実現 じつげん Thực hiện 719 実行 じっこう Thực hành 720 実際 じっさい Thực tế
721 実施 じっし Thực thi,ban hành 722 じっと Cố định ,vững chắc 723 実に じつに Thực sự,chắc chắn 724 実は じつは Thực sự là,bằng cách này 725 失望 しつぼう Thất vọng 726 支店 してん Chi nhánh cửa hàng 727 指導 しどう Chỉ đạo 728 自動 じどう Tự động 729 品 しはい Chi phối 730 芝居 しばい Quy tắc,diều khiển ,chỉ đạo
731 しばしば Chơi ,bộ phim truyền hình 732 芝生 しばふ Thường xuyên,một lần nữa 733 支払 しはらい Chi trả ,thanh toán 734 支払う しはらう Trả tiền 735 死亡 しぼう Chết ,tử vong 736 資本 しほん Quỹ,vốn 737 しまい (終わり) Kết thúc 738 姉妹 しまい Chị em gái 739 しまう (終わる) Đóng cửa ,kết thúc 740 しまった (感) ...rồi
741 自慢 じまん Tự mãn ,tự hào 742 事務 じむ Kinh doanh 743 示す しめす chương trình 744 占める しめる bao gồm, vào tài khoản cho, để làm cho , để giữ, để chiếm 745 下 しも dưới, bên dưới 746 霜 しも sương giá 747 じゃあ cũng, cũng sau đó 748 借金 しゃっきん nợ, cho vay, nợ phải trả 749 しゃべる nói chuyện, trò chuyện, nói nhảm 750 邪魔 じゃま trở ngại, xâm nhập
Dạy tiếng Nhật Bản